Định nghĩa của từ bubble pack

bubble packnoun

gói bong bóng

/ˈbʌbl pæk//ˈbʌbl pæk/

Thuật ngữ "bubble pack" là một thuật ngữ mới được thêm vào tiếng Anh, đi vào từ điển chính thống vào nửa cuối thế kỷ 20. Kỹ thuật đóng gói này bao gồm việc lấp đầy một hộp nhựa bằng một loạt sản phẩm và giữ chúng cố định bằng nhiều túi khí hoặc "bubbles" để ngăn các mặt hàng di chuyển trong quá trình vận chuyển. Lịch sử của bao bì bong bóng có thể bắt nguồn từ những năm 1950 khi các tấm đệm nhựa bơm hơi được gọi là "Kellen Foilcushions" được tạo ra như một cách để đệm các vật dụng mỏng manh trong quá trình vận chuyển. Việc tạo ra những tấm đệm chứa đầy không khí này tất yếu dẫn đến ý tưởng sử dụng các túi khí nhỏ để giữ sản phẩm cố định tại chỗ, tạo ra khái niệm về bao bì bong bóng. Những bao bì bong bóng sáng tạo này nhanh chóng trở nên phổ biến như một cách để đóng gói an toàn nhiều loại sản phẩm trong quá trình vận chuyển, bao gồm đồ điện tử, đồ thủy tinh, mỹ phẩm và vật tư y tế, nhờ khả năng bảo vệ sản phẩm khỏi bị hư hỏng do di chuyển trong quá trình vận chuyển. Ngày nay, bao bì bong bóng tiếp tục là một phần thiết yếu của các giải pháp đóng gói hiện đại, mang lại khả năng bảo vệ, hiệu quả và tiết kiệm chi phí vượt trội.

namespace
Ví dụ:
  • The medicine came in a convenient bubble pack of 0 tablets, making it easy for me to keep track of my dosage.

    Thuốc được đựng trong hộp bong bóng tiện lợi gồm 0 viên, giúp tôi dễ dàng theo dõi liều dùng của mình.

  • The new line of household cleaning products comes in a bubble pack of six bottles, each containing a different cleaner for specific surfaces.

    Dòng sản phẩm vệ sinh gia dụng mới được đóng gói theo dạng bong bóng gồm sáu chai, mỗi chai chứa một chất tẩy rửa khác nhau cho các bề mặt cụ thể.

  • The toy store sells action figures in bubble packs, with collectible figure hidden inside.

    Cửa hàng đồ chơi bán các mô hình hành động trong các gói bong bóng, có mô hình sưu tầm được giấu bên trong.

  • I purchased a bubble pack of instant coffee, which kept me going through my busy workday.

    Tôi đã mua một gói cà phê hòa tan, giúp tôi có đủ năng lượng cho ngày làm việc bận rộn của mình.

  • The makeup brand offers a bubble pack of lip glosses in popular colors for a limited time.

    Thương hiệu mỹ phẩm này cung cấp một gói son bóng dạng bong bóng với nhiều màu sắc phổ biến trong thời gian có hạn.

  • The vitamin supplements are sold in a bubble pack of 60 capsules, providing a three-month supply.

    Các loại vitamin bổ sung được bán theo hộp 60 viên nang, đủ dùng trong ba tháng.

  • The cereal comes in a bubble pack with a toy inside, making it a fun breakfast option for kids.

    Ngũ cốc được đựng trong túi bong bóng có đồ chơi bên trong, là lựa chọn thú vị cho bữa sáng của trẻ em.

  • The bubble pack of pre-workout pills promises to boost energy levels and improve endurance during exercise.

    Gói thuốc uống trước khi tập luyện dạng bong bóng hứa hẹn sẽ tăng cường mức năng lượng và cải thiện sức bền trong khi tập luyện.

  • The pharmacy carries a bubble pack of allergy medication prescription-strength, designed to relieve symptoms instantly.

    Hiệu thuốc có bán một gói thuốc dị ứng theo toa, được thiết kế để làm giảm các triệu chứng ngay lập tức.

  • The shampoo and conditioner are sold in a bubble pack containing both products in one convenient package.

    Dầu gội và dầu xả được bán trong một gói bong bóng chứa cả hai sản phẩm trong một gói tiện lợi.

Từ, cụm từ liên quan