Định nghĩa của từ blister pack

blister packnoun

vỉ thuốc

/ˈblɪstə pæk//ˈblɪstər pæk/

Thuật ngữ "blister pack" dùng để chỉ kỹ thuật đóng gói liên quan đến việc niêm phong thuốc hoặc các sản phẩm khác trong các túi riêng biệt, có lớp lót có thể bóc ra. Tên "blister pack" xuất phát từ thực tế là các túi này, được làm từ vật liệu nhiệt dẻo, được phồng rộp hoặc nhô lên một chút so với lớp lót, tạo cho chúng hình dạng độc đáo giống như vết phồng rộp trên da. Loại bao bì này, thường được sử dụng cho thuốc không kê đơn, vitamin và mỹ phẩm, mang lại một số lợi ích như bảo vệ sản phẩm, tiện lợi và vệ sinh. Vỉ giúp ngăn không khí, độ ẩm và vi sinh vật xâm nhập vào sản phẩm, đồng thời giúp người tiêu dùng dễ dàng dùng đúng liều lượng cần thiết vì mỗi viên thuốc hoặc viên nén được đóng gói riêng. Lịch sử của vỉ có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi công nghệ tạo ra những túi này lần đầu tiên được phát triển và kể từ đó đã trở thành phương pháp đóng gói rất phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The medication I take for my allergies comes in a convenient blister pack, making it easy to take my daily dosage.

    Thuốc tôi uống chữa dị ứng được đựng trong vỉ thuốc tiện lợi, giúp tôi dễ dàng uống liều hàng ngày.

  • In order to help me remember to take my vitamins every day, I switched to using a blister pack with pre-measured doses.

    Để giúp tôi nhớ uống vitamin mỗi ngày, tôi chuyển sang sử dụng vỉ thuốc có liều lượng được đo sẵn.

  • The blister pack of pain relievers I bought at the pharmacy has enough tablets for a week, which is perfect for my upcoming trip.

    Vỉ thuốc giảm đau tôi mua ở hiệu thuốc có đủ thuốc dùng trong một tuần, đủ dùng cho chuyến đi sắp tới của tôi.

  • The blister pack of bandages I purchased is great for minor cuts and scrapes, as each pack contains a few different sizes.

    Vỉ băng gạc mà tôi mua rất hữu ích cho các vết cắt và vết trầy xước nhỏ vì mỗi vỉ có một số kích cỡ khác nhau.

  • The over-the-counter cold medicine I bought comes in a blister pack with a detailed description of the active ingredients.

    Thuốc cảm không kê đơn mà tôi mua được đựng trong vỉ thuốc có mô tả chi tiết về các thành phần hoạt tính.

  • I prefer buying my supplements in blister packs, as they are less likely to spoil or lose their potency.

    Tôi thích mua thực phẩm bổ sung dạng vỉ vì chúng ít bị hỏng hoặc mất tác dụng.

  • The blister pack of antihistamines I bought helped me avoid the negative side effects that come with taking certain allergy medications.

    Vỉ thuốc kháng histamine mà tôi mua đã giúp tôi tránh được những tác dụng phụ tiêu cực khi dùng một số loại thuốc dị ứng.

  • I appreciate that the blister pack of antibiotics my doctor prescribed has a built-in compliance aid, which helps me keep track of whether I've finished the course.

    Tôi đánh giá cao việc vỉ thuốc kháng sinh mà bác sĩ kê đơn có chức năng hỗ trợ tuân thủ, giúp tôi theo dõi xem mình đã hoàn thành liệu trình hay chưa.

  • The blister pack of lip balm I carry in my handbag is perfect for keeping my lips moisturized during the winter months.

    Vỉ son dưỡng môi mà tôi mang theo trong túi xách rất lý tưởng để giữ ẩm cho đôi môi của tôi trong những tháng mùa đông.

  • The blister pack of sunscreen I bought for my vacation has a handy guide on how much to apply and how often, which makes sun protection easy and stress-free.

    Vỉ kem chống nắng tôi mua cho kỳ nghỉ có hướng dẫn hữu ích về lượng kem cần thoa và tần suất thoa, giúp việc chống nắng trở nên dễ dàng và không gây căng thẳng.

Từ, cụm từ liên quan