danh từ
lông cứng
its hairs bristled: lông nó dựng đứng lên
râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
(thực vật học) tơ cứng
nội động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hairs bristled: lông nó dựng đứng lên
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
lông cứng
/ˈbrɪsl//ˈbrɪsl/Nguồn gốc của từ "bristle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "brisclī̄an", có nghĩa là "be stiff or erect like a bristle". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "bris-" có nghĩa là "stiff". Ý nghĩa của từ "brisclī̄an" phát triển theo thời gian và trong tiếng Anh trung đại, nó có nghĩa là cả "to stand on end like the bristles on a boar's back" và "tức giận hoặc khó chịu". Cách sử dụng hiện đại của từ "bristle" chủ yếu đề cập đến lông cứng hoặc thô được tìm thấy trên một số loài động vật, chẳng hạn như lửng hoặc lợn rừng, cũng như bàn chải hoặc chổi có lông cứng tương tự. Từ này vẫn giữ một số nguồn gốc lịch sử của nó trong các biểu thức như "to bristle with anger" hoặc "phòng thủ cứng ngắc".
danh từ
lông cứng
its hairs bristled: lông nó dựng đứng lên
râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
(thực vật học) tơ cứng
nội động từ
dựng đứng lên (lông...)
its hairs bristled: lông nó dựng đứng lên
sẵn sàng đánh nhau
nổi giận
a short stiff hair
một mái tóc ngắn cứng
những sợi lông trên cằm anh ấy
one of the short stiff hairs or wires in a brush
một trong những sợi lông cứng ngắn hoặc dây trong bàn chải