Định nghĩa của từ brick up

brick upphrasal verb

gạch lên

////

Cụm từ "brick up" có nguồn gốc từ ngành xây dựng và thi công. Trong quá trình xây dựng một bức tường hoặc chia một công trình, gạch được xếp theo một mẫu cụ thể và được giữ cố định bằng vữa. Để hoàn thiện bức tường hoặc công trình, bất kỳ khoảng trống hoặc khe hở nào, chẳng hạn như cửa sổ hoặc cửa ra vào, đều cần phải được bịt kín. Quá trình lấp đầy các khoảng trống bằng gạch này được gọi là "brick up". Thuật ngữ "brick up" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16 khi gạch lần đầu tiên được sử dụng rộng rãi trong xây dựng ở Anh. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bricge", có nghĩa là một ngôi nhà thô sơ được làm bằng gỗ và đất trát, với "up" là một dạng biến thể của "ope", có nghĩa là "đặt" hoặc "đặt vào". Điều thú vị là cụm từ này đã mở rộng ra ngoài ngữ cảnh ban đầu của nó và hiện có nghĩa thông tục là "ngăn cản ai đó" hoặc "exclude" họ khỏi một địa điểm hoặc nhóm nào đó. Việc sử dụng rộng rãi này có thể là do cảm giác kết thúc và loại trừ đi kèm với hành động chặn cửa sổ hoặc cửa ra vào bằng gạch.

namespace
Ví dụ:
  • The builders bricked up the old chimney to make the room more spacious.

    Những người thợ xây đã xây gạch chặn ống khói cũ để làm cho căn phòng rộng rãi hơn.

  • After the game, the referee bricked up the goalposts to prevent vandalism.

    Sau trận đấu, trọng tài đã xây gạch chặn cột gôn để ngăn chặn hành vi phá hoại.

  • The construction crew bricked up the doorway leading to the abandoned tunnel.

    Đội xây dựng đã xây gạch chặn lối vào đường hầm bỏ hoang.

  • The prison warden bricked up the window in the prisoner's cell to prevent any further escape attempts.

    Người quản giáo nhà tù đã xây gạch chặn cửa sổ phòng giam của tù nhân để ngăn chặn mọi nỗ lực trốn thoát tiếp theo.

  • The townspeople bricked up the entrance to the haunted cave to keep others from entering.

    Người dân thị trấn đã xây gạch chặn lối vào hang động ma ám để ngăn không cho người khác vào.

  • In order to block out the street noise, the homeowner bricked up the small window in his bedroom.

    Để ngăn tiếng ồn từ đường phố, chủ nhà đã xây gạch chặn kín cửa sổ nhỏ trong phòng ngủ.

  • The military bricked up the gap in the wall along the bordering country to fortify their territory.

    Quân đội đã xây gạch chặn khoảng trống trên bức tường dọc theo quốc gia biên giới để củng cố lãnh thổ của họ.

  • The blacksmith bricked up the brick oven in his backyard, transforming it into a covered patio.

    Người thợ rèn đã xây gạch chặn lò gạch ở sân sau nhà mình, biến nó thành một sân có mái che.

  • After the store's closing, the owner bricked up the shop door, never to reopen again.

    Sau khi cửa hàng đóng cửa, chủ cửa hàng đã xây gạch chặn cửa lại và không bao giờ mở cửa trở lại nữa.

  • The sculptor bricked up the hole created by his recent chisel mishap, leaving no trace.

    Nhà điêu khắc đã xây một bức tường gạch bịt kín lỗ hổng do tai nạn đục đẽo gần đây của mình, không để lại dấu vết nào.