Định nghĩa của từ cementation

cementationnoun

sự gắn kết

/ˌsiːmenˈteɪʃn//ˌsiːmenˈteɪʃn/

Từ "cementation" ban đầu dùng để chỉ quá trình kết dính các trầm tích rời rạc thành đá rắn thông qua tác động của các hợp chất hóa học, được gọi là xi măng, được tạo ra bởi các khoáng chất có sẵn trong trầm tích. Quá trình này, được gọi là quá trình hóa đá, diễn ra trong các thang thời gian địa chất dài và dẫn đến sự hình thành các loại đá trầm tích như đá sa thạch, đá vôi và đá phiến. Thuật ngữ "cementation" bắt nguồn từ tiếng Latin "caementum", có nghĩa là "đá vuông thô". Ở La Mã cổ đại, những người xây dựng đã sử dụng một quy trình tương tự để liên kết các viên đá nhỏ và đá vụn lại với nhau trong quá trình xây dựng các công trình như cống dẫn nước và công sự. Họ trộn một loại vữa làm từ vôi, nước và cát, khi đông cứng, tạo ra một liên kết chắc và bền. Kỹ thuật này được gọi là "Roman cementation" hoặc "opus caementicium". Việc sử dụng thuật ngữ "cementation" trong khoa học có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ mười tám, khi các bác sĩ và nhà hóa học bắt đầu nghiên cứu cách thức liên kết của một số vật liệu nhất định với nhau. Lần đầu tiên từ "cementation" được sử dụng để mô tả quá trình hóa đá là của bác sĩ và nhà địa chất người Anh William Wollaston vào năm 1791. Tóm lại, "cementation" bắt nguồn từ ý tưởng sử dụng chất kết dính, chẳng hạn như xi măng hoặc vôi, để hợp nhất các vật liệu riêng lẻ thành một khối thống nhất. Việc sử dụng thuật ngữ này trong địa chất đề cập đến hiện tượng tự nhiên mà các trầm tích chuyển thành đá thông qua tác động của các tác nhân liên kết hóa học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự trát xi

meaningsự hàn (răng)

meaning(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ

namespace

the process of changing a metal by heating it together with a powder

quá trình thay đổi kim loại bằng cách nung nóng nó cùng với bột

the process of grains of sand, etc. sticking together to form sedimentary rocks

quá trình các hạt cát, v.v. dính lại với nhau để tạo thành đá trầm tích