Định nghĩa của từ breezily

breezilyadverb

Breezily

/ˈbriːzɪli//ˈbriːzɪli/

"Breezily" bắt nguồn từ "breeze", bản thân từ này có nguồn gốc hấp dẫn. Người ta cho rằng nó phát triển từ tiếng Pháp cổ "brise", có nghĩa là "một làn sóng vỡ" hoặc "một con sóng vỡ". Mối liên hệ này có lý, vì gió thường được mô tả là chuyển động nhẹ nhàng giống như sóng của không khí. Theo thời gian, "brise" đã phát triển thành "breeze" trong tiếng Anh. Hậu tố "-ly" chỉ đơn giản là một trạng từ kết thúc, có nghĩa là "theo cách đặc trưng của". Do đó, "breezily" theo nghĩa đen có nghĩa là "theo cách đặc trưng của gió".

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghiu hiu

meaninghớn hở, phấn khởi

namespace
Ví dụ:
  • The speaker presented her proposal to the board of directors with a breezily confident demeanor, making it clear that she was fully prepared and ready to answer any questions.

    Diễn giả trình bày đề xuất của mình với hội đồng quản trị với thái độ tự tin thoải mái, cho thấy rõ rằng bà đã chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng trả lời mọi câu hỏi.

  • As they walked along the beach, the newlyweds laughed and joked breezily, clearly enjoying each other's company.

    Khi họ đi dọc bãi biển, đôi vợ chồng mới cưới cười đùa vui vẻ, rõ ràng là họ rất thích ở bên nhau.

  • The host of the TV show chatted breezily with the guests, making them feel at ease and ensuring that the evening's conversation flowed smoothly.

    Người dẫn chương trình truyền hình trò chuyện vui vẻ với khách mời, khiến họ cảm thấy thoải mái và đảm bảo rằng cuộc trò chuyện trong buổi tối diễn ra suôn sẻ.

  • The concertgoers danced and sang along to the music, moving their bodies breezily in time with the beat.

    Những người tham dự buổi hòa nhạc nhảy múa và hát theo nhạc, chuyển động cơ thể một cách nhẹ nhàng theo nhịp điệu.

  • The author described the landscape in breezily descriptive language, painting a vivid picture for the reader.

    Tác giả đã miêu tả phong cảnh bằng ngôn ngữ nhẹ nhàng, tươi sáng, vẽ nên một bức tranh sống động cho người đọc.

  • The group of friends chatted breezily about their plans for the weekend, sharing ideas and possible destinations.

    Nhóm bạn trò chuyện vui vẻ về kế hoạch cho cuối tuần, chia sẻ ý tưởng và những điểm đến có thể đến.

  • The artist spoke breezily about her inspiration and creative process, giving insight into her unique perspective.

    Nghệ sĩ đã chia sẻ một cách thoải mái về nguồn cảm hứng và quá trình sáng tạo của mình, đồng thời hé lộ góc nhìn độc đáo của cô.

  • The actor answered the reporter's questions breezily, showing a certain ease and comfort in front of the camera.

    Nam diễn viên trả lời các câu hỏi của phóng viên một cách thoải mái, thể hiện sự dễ dàng và thoải mái nhất định trước ống kính.

  • The travel guide explained the sights and sounds of the city in breezily enthusiastic terms, clearly enjoying sharing her knowledge.

    Hướng dẫn viên du lịch giải thích về cảnh đẹp và âm thanh của thành phố bằng những lời lẽ nhiệt tình, rõ ràng là cô ấy rất thích chia sẻ kiến ​​thức của mình.

  • The salesperson outlined the product's features and benefits in a breezily persuasive manner, leaving the customer feeling confident in their purchase.

    Nhân viên bán hàng đã nêu bật các tính năng và lợi ích của sản phẩm một cách thuyết phục và nhẹ nhàng, khiến khách hàng cảm thấy tự tin khi mua hàng.