Định nghĩa của từ branch out

branch outphrasal verb

phân nhánh ra

////

Cụm từ "branch out" là một cách diễn đạt tượng trưng có nguồn gốc từ cuối những năm 1800, chủ yếu ở Hoa Kỳ. Ý tưởng "branching out" xuất phát từ cách một cái cây mọc thêm cành mới hoặc nhánh cây để mở rộng phạm vi và tiếp cận nhiều nguồn lực hơn. Trong bối cảnh phát triển kinh doanh và cá nhân, "branching out" ám chỉ việc mở rộng tầm nhìn, khám phá những cơ hội mới và đa dạng hóa sở thích hoặc kỹ năng của một người. Nó cũng có thể ám chỉ việc chấp nhận rủi ro, vì sự phát triển của một cái cây không phải lúc nào cũng có thể dự đoán hoặc dễ dàng, và nó đòi hỏi sự nuôi dưỡng, cắt tỉa và kiên trì. Việc sử dụng thành ngữ này rộng rãi hơn trong văn học Anh có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh nông nghiệp và lâm nghiệp, nơi nó được sử dụng để mô tả sự lan rộng của các cành cây và sự phân bổ ánh sáng mặt trời trên tán cây. Theo thời gian, cách diễn đạt này đã trở nên phổ biến như một phép ẩn dụ cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp, tượng trưng cho tiềm năng thay đổi, khả năng phục hồi và khả năng thích ứng.

namespace
Ví dụ:
  • The young entrepreneur decided to branch out from his family's business to start his own company.

    Doanh nhân trẻ này quyết định tách khỏi công việc kinh doanh của gia đình để thành lập công ty riêng.

  • The artist has recently branched out from painting to create sculptures as well.

    Gần đây, nghệ sĩ này đã không còn vẽ tranh nữa mà chuyển sang sáng tác cả tác phẩm điêu khắc.

  • After years of working as a software engineer, the executive decided to branch out into marketing.

    Sau nhiều năm làm kỹ sư phần mềm, giám đốc điều hành quyết định chuyển sang lĩnh vực tiếp thị.

  • The successful author has decided to branch out into screenwriting, signing a deal with a major studio.

    Tác giả thành công này đã quyết định thử sức với nghề biên kịch bằng cách ký hợp đồng với một hãng phim lớn.

  • The actor decided to branch out by producing his own films, earning critical acclaim for his efforts.

    Nam diễn viên quyết định thử sức bằng cách sản xuất những bộ phim của riêng mình và nhận được nhiều lời khen ngợi cho nỗ lực của mình.

  • The chef has branched out by opening a new restaurant specializing in vegetarian cuisine.

    Đầu bếp đã mở rộng kinh doanh bằng cách mở một nhà hàng mới chuyên về ẩm thực chay.

  • The musician branched out by collaborating with artists from different genres, creating a new unique sound.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã mở rộng phạm vi bằng cách hợp tác với các nghệ sĩ từ nhiều thể loại khác nhau, tạo ra một âm thanh mới độc đáo.

  • After a successful career in law, the former attorney branch out into politics and won a seat in the House of Representatives.

    Sau sự nghiệp luật sư thành công, cựu luật sư này đã dấn thân vào chính trị và giành được một ghế tại Hạ viện.

  • The athlete decided to branch out by starting her own sports management and training company, helping aspiring athletes achieve their goals.

    Vận động viên này quyết định mở rộng sự nghiệp bằng cách thành lập công ty quản lý và đào tạo thể thao của riêng mình, giúp các vận động viên đầy tham vọng đạt được mục tiêu của họ.

  • The writer branched out into the world of news media, becoming a respected journalist and commentator.

    Nhà văn này đã lấn sân sang lĩnh vực truyền thông và trở thành một nhà báo và nhà bình luận được kính trọng.