Định nghĩa của từ stag

stagnoun

nai

/stæɡ//stæɡ/

Từ "stag" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ steag, có nghĩa là "nai đực". Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ stagr, cũng có nghĩa là "nai đực" và ám chỉ đến gạc trên đầu của con nai đực. Thời đại Viking, bắt đầu vào thế kỷ thứ 8 sau Công nguyên, đã mang ngôn ngữ và văn hóa Na Uy cổ đến nhiều khu vực của châu Âu, bao gồm cả Anh, nơi tiếng Anh cổ được nói. Những người định cư Scandinavia đến Anh trong Thời đại Viking đã để lại ảnh hưởng lâu dài về ngôn ngữ và văn hóa, bao gồm cả việc sử dụng các từ tiếng Na Uy cổ như "stagr" để chỉ "nai đực" trong tiếng Anh cổ. Ngày nay, thuật ngữ "stag" vẫn được sử dụng để chỉ con nai đực trong tiếng Anh, cũng như trong nhiều ngôn ngữ Đức khác. Một nguồn gốc khả dĩ khác của từ "stag" bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ styleg, streleg hoặc estreleg, có nghĩa là "nai đực" nhưng cũng ám chỉ những thợ săn mặc trang phục làm từ da hươu như một hình thức ngụy trang trong khi đi săn. Từ "stag" có thể bắt nguồn từ những thuật ngữ này, vì gạc của hươu đực có thể được coi là một loại ngụy trang hoặc ngụy trang tự nhiên trong mùa giao phối. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "stag" có một lịch sử phong phú và đa dạng, phản ánh mối liên hệ về văn hóa và ngôn ngữ giữa các cộng đồng Anglo-Saxon, Viking và thời trung cổ sau này, tất cả đều sử dụng nó để mô tả loài hươu đực uy nghiêm và mang tính biểu tượng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghươu đực, nai đực

meaningbò đực thiến

meaningngười đầu cơ cổ phần (của công ty mới mở)

type ngoại động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rình mò, bí mật theo dõi

namespace
Ví dụ:
  • After attending a concert, the men in the crowd hushed as a majestic stag bounded across the stage.

    Sau khi tham dự một buổi hòa nhạc, những người đàn ông trong đám đông im lặng khi thấy một con nai sừng tấm uy nghi nhảy ngang qua sân khấu.

  • The hunter trailed the stag for miles, determined to bring down the large buck.

    Người thợ săn đuổi theo con nai đực hàng dặm, quyết tâm hạ gục con nai đực lớn.

  • The stag's antlers, covered in velvet, carried a weight of over 12 pounds.

    Gạc của con nai được phủ nhung, có sức nặng hơn 12 pound.

  • The forest ranger spotted the lonely stag grazing by a stream, his mating call echoing throughout the woods.

    Người kiểm lâm phát hiện ra một con nai đực cô đơn đang gặm cỏ bên bờ suối, tiếng gọi bạn tình của nó vang vọng khắp khu rừng.

  • The stag's black eyes, alert and unblinking, seemed to bear witness to centuries of forest life.

    Đôi mắt đen láy và không chớp của con nai đực dường như chứng kiến ​​nhiều thế kỷ sống trong rừng.

  • The stag displayed his power and dominance over the other bucks in the herd, determined to win the affection of a doe.

    Con hươu đực thể hiện sức mạnh và sự thống trị của mình đối với những con đực khác trong đàn, quyết tâm giành được tình cảm của con hươu cái.

  • The stag's scent, a pungent mixture of musk and pine, hung heavily in the air.

    Mùi hương của con nai, một hỗn hợp nồng nàn của xạ hương và thông, phảng phất trong không khí.

  • The hunter's heart beat fast as he watched the stag's lumbering steps towards his hidden location.

    Tim người thợ săn đập nhanh khi anh nhìn thấy con nai nặng nề bước về phía nơi ẩn náu của anh.

  • The stag's coat, a rich chestnut-brown, gleamed in the dappled sunlight filtering through the trees.

    Bộ lông của con nai đực, có màu nâu hạt dẻ, lấp lánh dưới ánh nắng lốm đốm chiếu qua những tán cây.

  • The stag's majesty left the young man feeling small and insignificant, but awed by the power of nature.

    Sự uy nghi của con nai khiến chàng trai trẻ cảm thấy nhỏ bé và tầm thường, nhưng lại vô cùng kính sợ trước sức mạnh của thiên nhiên.

Thành ngữ

go stag
(North American English, old-fashioned, informal)to go to a party without a partner