Định nghĩa của từ boatyard

boatyardnoun

xưởng đóng thuyền

/ˈbəʊtjɑːd//ˈbəʊtjɑːrd/

Từ "boatyard" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Từ "boar" trong ngữ cảnh này không ám chỉ loài động vật mà ám chỉ từ tiếng Anh cổ "bāt", có nghĩa là "vessel" hoặc "ship". Một "yard" theo nghĩa này ám chỉ một khu vực rộng lớn hoặc một khu vực bao quanh. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "baytward" hoặc "boatwarde" xuất hiện, có nghĩa là "nơi đóng, sửa hoặc neo đậu thuyền". Thuật ngữ này dần dần phát triển thành "boatyard" vào thế kỷ 17. Lần đầu tiên thuật ngữ "boatyard" được ghi chép trong tiếng Anh có từ năm 1599, trong một cuốn sách có tựa đề "The Seaman's Grammar" của Charles Misson. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng rộng rãi để mô tả một nơi đóng, bảo dưỡng và lưu trữ thuyền.

namespace
Ví dụ:
  • The captain decided to bring his old wooden boat to the bustling boatyard for repairs and maintenance before embarking on his next voyage.

    Vị thuyền trưởng quyết định mang chiếc thuyền gỗ cũ của mình đến xưởng đóng tàu đông đúc để sửa chữa và bảo dưỡng trước khi bắt đầu chuyến đi tiếp theo.

  • The local boatyard provides a comprehensive range of boat building, repair, and reconstruction services that cater to the needs of boat owners.

    Xưởng đóng tàu địa phương cung cấp đầy đủ các dịch vụ đóng, sửa chữa và tái thiết tàu thuyền đáp ứng nhu cầu của chủ tàu.

  • The boatyard near the marina is well-known for its state-of-the-art facilities and experienced technicians who can fix any type of issue that arises with boats.

    Xưởng đóng thuyền gần bến du thuyền nổi tiếng với cơ sở vật chất hiện đại và đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm có thể khắc phục mọi sự cố phát sinh với thuyền.

  • The boatyard has a large indoor storage space for winterizing boats during harsh weather conditions.

    Xưởng đóng tàu có không gian lưu trữ trong nhà rộng rãi để bảo quản thuyền trong mùa đông trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • Sally's yacht suffered significant damage during a storm and required major repairs, which she solicited from a reputable boatyard in the area.

    Du thuyền của Sally bị hư hại đáng kể trong một cơn bão và cần phải sửa chữa lớn, cô đã nhờ đến một xưởng đóng tàu có uy tín trong khu vực.

  • The sailboat owner was impressed with the quality of work performed by the boatyard's expert technicians on his vessel's engine, steering system, and underwater hull coatings.

    Chủ sở hữu thuyền buồm rất ấn tượng với chất lượng công việc được thực hiện bởi các kỹ thuật viên chuyên gia của xưởng đóng thuyền trên động cơ, hệ thống lái và lớp phủ thân tàu dưới nước.

  • As the owner of a newly-purchased sailboat, the gentleman sought out a reliable boatyard for regular maintenance, such as cleaning, painting, and replacing worn-out components.

    Là chủ sở hữu của một chiếc thuyền buồm mới mua, quý ông này đã tìm kiếm một xưởng đóng thuyền đáng tin cậy để bảo dưỡng thường xuyên, chẳng hạn như vệ sinh, sơn và thay thế các bộ phận bị mòn.

  • Bob's speedboat ended up scraping against a rocky shore, causing significant dents and scratches, and he promptly took it to the boatyard for timely restoration.

    Chiếc thuyền cao tốc của Bob đã đâm vào bờ đá, gây ra những vết lõm và trầy xước đáng kể, và anh ấy đã nhanh chóng đưa nó đến xưởng đóng tàu để sửa chữa kịp thời.

  • The boatyard's crane service proved a lifesaver for the fishing boat owner, who needed his boat lifted above the water during dry dock works.

    Dịch vụ cần cẩu của xưởng đóng tàu đã chứng minh được tính hiệu quả đối với chủ tàu đánh cá khi họ cần nâng tàu lên khỏi mặt nước trong quá trình sửa chữa tại ụ tàu.

  • The boatyard specializes in fiberglass repair, including hull polishing, gel coat application, and dent removal.

    Xưởng đóng tàu chuyên sửa chữa sợi thủy tinh, bao gồm đánh bóng thân tàu, phủ lớp gel và loại bỏ vết lõm.