Định nghĩa của từ blowout

blowoutnoun

thổi ra

/ˈbləʊaʊt//ˈbləʊaʊt/

Từ "blowout" có thể bắt nguồn từ tập tục **thổi nến** trên bánh sinh nhật. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào **thế kỷ 17** để mô tả hành động dập tắt ngọn lửa bằng một luồng khí. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để bao hàm các tình huống khác khi một thứ gì đó bị **phá hủy hoặc phá vỡ với lực rất lớn**, như **lốp xe nổ** hoặc **bữa tiệc mất kiểm soát.** Tuy nhiên, ý nghĩa cốt lõi vẫn liên quan đến việc thổi tắt không khí một cách mạnh mẽ, tương tự như hành động thổi nến.

namespace

an occasion when a tyre suddenly bursts (= explodes) on a vehicle while it is moving

trường hợp lốp bất ngờ nổ (= nổ) trên xe khi nó đang di chuyển

Ví dụ:
  • to have a blowout

    để có một vụ xả súng

Từ, cụm từ liên quan

a large meal at which people eat too much

một bữa ăn lớn mà mọi người ăn quá nhiều

Ví dụ:
  • a four-course blowout

    một đợt bùng nổ bốn khóa học

a large party or social occasion

một bữa tiệc lớn hoặc dịp xã hội

Ví dụ:
  • We're going to have a huge blowout for Valentine's Day.

    Chúng ta sẽ có một đợt bùng nổ lớn cho Ngày lễ tình nhân.

an easy victory

một chiến thắng dễ dàng

Ví dụ:
  • The game was a blowout, 8–1.

    Trận đấu đã kết thúc với tỷ số 8–1.

  • Utah had its fourth blowout victory over San Antonio.

    Utah có chiến thắng cách biệt thứ tư trước San Antonio.

a sudden escape of oil or gas from an oil well

sự thoát ra đột ngột của dầu hoặc khí từ giếng dầu

Từ, cụm từ liên quan

All matches