Định nghĩa của từ bloodhound

bloodhoundnoun

chó săn

/ˈblʌdhaʊnd//ˈblʌdhaʊnd/

Từ "bloodhound" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "blet-hunda", có nghĩa là "stain-dog" hoặc "spotted hound". Những chú chó này ban đầu được đánh giá cao vì khả năng săn và theo dõi lợn rừng, vì khứu giác mạnh mẽ của chúng cho phép chúng theo dấu vết máu hoặc mùi hương trên quãng đường dài. Cái tên "bloodhound" xuất phát cụ thể từ khả năng theo dấu mùi máu, khiến chúng đặc biệt hữu ích trong việc săn lùng những người đã chạy trốn khỏi nạn nhân của chúng, đưa họ trở lại để xét xử. Những chú chó này cũng được sử dụng vào thời trung cổ để truy tìm những kẻ chạy trốn và kẻ săn trộm, và các kỹ năng của chúng được các cơ quan thực thi pháp luật đánh giá cao. Theo thời gian, mục đích sử dụng giống chó này đã phát triển từ săn bắn sang làm việc trong các lĩnh vực khác, chẳng hạn như tìm kiếm và cứu hộ, theo dõi những cá nhân hoặc động vật bị lạc, và thậm chí hỗ trợ phát hiện ma túy. Ngày nay, chó săn vẫn được đánh giá cao vì khả năng khứu giác đặc biệt của chúng và vẫn là giống chó phổ biến trong số những người nuôi thú cưng và những người đam mê chó làm việc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchó (săn) dò thú, chó đánh hơi

meaningmật thám

namespace
Ví dụ:
  • The police deployed several bloodhounds to track down the escaped convict through the dense forest.

    Cảnh sát đã triển khai nhiều chó săn để truy tìm tên tù nhân trốn thoát qua khu rừng rậm rạp.

  • After picking up a scent from the crime scene, the bloodhounds followed the trail for miles, leading the authorities straight to the perpetrator's hideout.

    Sau khi đánh hơi được mùi từ hiện trường vụ án, chó săn đã lần theo dấu vết trong nhiều dặm, dẫn cảnh sát đến thẳng nơi ẩn náu của thủ phạm.

  • With their keen sense of smell, bloodhounds are often used in search and rescue operations to locate missing persons.

    Với khứu giác nhạy bén, chó săn thường được sử dụng trong các hoạt động tìm kiếm và cứu nạn để xác định vị trí người mất tích.

  • During a training session, the bloodhounds were put to the test as they identified and traced the scent of various objects hidden in the field.

    Trong một buổi huấn luyện, những chú chó săn đã được thử thách bằng cách xác định và lần theo mùi của nhiều vật thể khác nhau được giấu trên cánh đồng.

  • The bloodhounds were essential in locating the wounded hiker, enabling the rescue team to reach him before it was too late.

    Những chú chó săn đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định vị trí của người đi bộ đường dài bị thương, giúp đội cứu hộ tiếp cận được anh ta trước khi quá muộn.

  • At the dog show, the bloodhounds showed off their skills by following an intricate course involving scents and obstacles.

    Tại cuộc thi chó, những chú chó săn đã thể hiện kỹ năng của mình bằng cách đi theo một đường đua phức tạp có mùi hương và chướng ngại vật.

  • Bloodhounds are known for their loyal and affectionate nature, making them great companion animals as well as working breeds.

    Chó săn máu nổi tiếng với bản tính trung thành và tình cảm, khiến chúng trở thành loài vật nuôi đồng hành tuyệt vời cũng như là giống chó làm việc.

  • The trained bloodhounds led the way as the group explored the familiar trails, enjoying the fresh air and exercise.

    Những chú chó săn được huấn luyện dẫn đường cho cả nhóm khám phá những con đường mòn quen thuộc, tận hưởng không khí trong lành và rèn luyện sức khỏe.

  • In some cases, bloodhounds have even been used to detect medical conditions like cancer by identifying specific scent markers in the body.

    Trong một số trường hợp, chó săn thậm chí còn được sử dụng để phát hiện các tình trạng bệnh lý như ung thư bằng cách xác định các dấu hiệu mùi cụ thể trong cơ thể.

  • With their proud heritage and unparalleled abilities, bloodhounds continue to inspire awe and admiration in people all over the world.

    Với di sản đáng tự hào và khả năng vô song, loài chó săn tiếp tục truyền cảm hứng kính sợ và ngưỡng mộ cho mọi người trên khắp thế giới.