Định nghĩa của từ police dog

police dognoun

chó cảnh sát

/pəˈliːs dɒɡ//pəˈliːs dɔːɡ/

Thuật ngữ "police dog" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh, nơi cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên trong một báo cáo của cảnh sát từ năm 1859. Vào thời điểm đó, lực lượng cảnh sát trên khắp cả nước bắt đầu sử dụng chó làm công cụ hỗ trợ trong công việc của họ. Ban đầu, những chú chó này chủ yếu được sử dụng để tìm kiếm người hoặc đồ vật mất tích. Tuy nhiên, khi lực lượng cảnh sát bắt đầu áp dụng các phương pháp có tổ chức và chuyên nghiệp hơn, chó bắt đầu được sử dụng trong nhiều nhiệm vụ hơn. Vào cuối thế kỷ 19, chó cảnh sát ở Anh được sử dụng để bắt giữ tội phạm, đặc biệt là trong những tình huống cần hành động nhanh chóng và quyết đoán. Từ cụ thể "police dog" có thể được tạo ra như một kết quả trực tiếp của điều này, phản ánh vai trò ngày càng chuyên biệt của những chú chó này trong việc thực thi pháp luật. Thuật ngữ này kể từ đó đã lan rộng khắp thế giới, với các cơ quan thực thi pháp luật ở các quốc gia đa dạng như Hoa Kỳ, Canada và Úc đều sử dụng cụm từ này để chỉ các sĩ quan chó nghiệp vụ của họ. Ngày nay, chó nghiệp vụ được huấn luyện nhiều kỹ năng khác nhau, từ theo dõi và tìm kiếm đến tuần tra và bảo vệ, giúp giữ gìn sự an toàn và an ninh cho cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • The police dog, Rex, diligently searched the area for any signs of the missing suspect.

    Chú chó cảnh sát Rex đã cần mẫn tìm kiếm khắp khu vực để tìm dấu hiệu của nghi phạm mất tích.

  • With his keens sense of smell and unwavering loyalty, police dog Max played a crucial role in apprehending the criminal.

    Với khứu giác nhạy bén và lòng trung thành tuyệt đối, chú chó cảnh sát Max đã đóng vai trò quan trọng trong việc bắt giữ tên tội phạm.

  • After weeks of intense training, police dog Joker was officially certified to work with the police department.

    Sau nhiều tuần huấn luyện chuyên sâu, chú chó cảnh sát Joker đã chính thức được cấp chứng chỉ làm việc tại sở cảnh sát.

  • The police dog's bark echoed through the deserted street, signaling for backup as the chase continued.

    Tiếng chó cảnh sát sủa vang vọng khắp con phố vắng vẻ, ra hiệu xin hỗ trợ khi cuộc rượt đuổi vẫn tiếp diễn.

  • Police dog Ziggy's playful demeanor belie his impressive detective skills as he tracked down the stray cat that had been causing havoc in the neighborhood.

    Thái độ vui tươi của chú chó cảnh sát Ziggy trái ngược với kỹ năng thám tử ấn tượng của chú khi lần theo dấu vết của con mèo hoang đang gây náo loạn trong khu phố.

  • Police dog Thor's unmatched courage was evident as he fearlessly confronted the armed robber.

    Lòng dũng cảm vô song của chú chó cảnh sát Thor đã được thể hiện rõ khi chú không hề sợ hãi khi đối đầu với tên cướp có vũ trang.

  • Police dog Daisy's recognition skills were put to the test as she identified the suspect's scent in a crowded market.

    Khả năng nhận dạng của chú chó cảnh sát Daisy đã được thử thách khi nó xác định được mùi của nghi phạm trong một khu chợ đông đúc.

  • The police dog's floppy ears and wagging tail failed to obscure his unerring focus on completing his mission.

    Đôi tai cụp và cái đuôi vẫy của chú chó cảnh sát không thể che giấu sự tập trung không ngừng nghỉ của nó vào việc hoàn thành nhiệm vụ.

  • The police dog wasn't just man's best friend; he was also a crucial member of the law enforcement team.

    Chó cảnh sát không chỉ là người bạn tốt nhất của con người; chúng còn là thành viên quan trọng của đội thực thi pháp luật.

  • After a perilous chase, police dog Spike subdued the fleeing suspect, earning him the commendation of the entire department.

    Sau cuộc rượt đuổi nguy hiểm, chú chó cảnh sát Spike đã chế ngự được nghi phạm đang bỏ trốn, giúp anh nhận được lời khen ngợi của toàn bộ sở cảnh sát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches