Định nghĩa của từ dude

dudenoun

anh bạn

/duːd//duːd/

Nguồn gốc của từ "dude" là một chủ đề hấp dẫn! Thuật ngữ "dude" được cho là có nguồn gốc từ những năm 1880 tại Hoa Kỳ, cụ thể là trong cộng đồng lướt sóng và cưỡi ngựa Bờ Tây. Vào thời điểm đó, "dude" dùng để chỉ một người phương Đông – một người đến từ Bờ Đông đang đi nghỉ ở California và cố gắng bắt chước lối sống thoải mái, mạnh mẽ và độc lập của Bờ Tây. Thuật ngữ này có thể là dạng rút gọn của "dandy", có nghĩa là một cá nhân sành điệu, sành điệu. Theo thời gian, từ này trở nên phổ biến và ý nghĩa của nó mở rộng để bao hàm bất kỳ ai được coi là tuyệt vời, thoải mái và thực tế. Ngày nay, thuật ngữ "dude" được sử dụng rộng rãi để gọi bạn bè, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc phấn khích hoặc đơn giản là để truyền tải cảm giác thoải mái, giản dị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện

namespace
Ví dụ:
  • "Hey dude, what's up? How's your weekend going?"

    "Này bạn, có chuyện gì thế? Cuối tuần của bạn thế nào?"

  • "Dude, you should really try this new coffee shop. The guy behind the counter is a legend."

    "Anh bạn, anh thực sự nên thử quán cà phê mới này. Anh chàng sau quầy là một huyền thoại."

  • "Sorry I missed yourlast text, dude. I was in a meeting all day."

    "Xin lỗi vì đã bỏ lỡ tin nhắn cuối cùng của anh, anh bạn. Tôi phải họp cả ngày."

  • "Dude, have you heard about the new app everyone is raving about?"

    "Bạn ơi, bạn đã nghe về ứng dụng mới mà mọi người đang phát cuồng chưa?"

  • "Why the long face, dude? What's on your mind?"

    "Sao mặt anh dài thế, anh bạn? Anh đang nghĩ gì thế?"

  • "Dude, can you believe how much traffic there is on this road? We're going to be late."

    "Anh bạn, anh có tin là có bao nhiêu xe cộ trên con đường này không? Chúng ta sẽ bị muộn mất."

  • "Yeah, dude, it's gonna cost a pretty penny to fix this thing. But at least it's still drivable."

    "Đúng rồi bạn, sửa cái này tốn kha khá tiền đấy. Nhưng ít nhất thì vẫn chạy được."

  • "Dude, what do you think about the new season of this show? I'm loving it so far."

    "Anh bạn, anh nghĩ sao về mùa mới của chương trình này? Tôi rất thích nó cho đến giờ."

  • "Hey dude, I heard about the party last night. Did you make it out?"

    "Này bạn, tôi đã nghe về bữa tiệc tối qua. Bạn có đến đó không?"

  • "Dude, you have to see this cover band. They're the best I've ever heard."

    "Anh bạn, anh phải xem ban nhạc cover này. Họ là ban nhạc tuyệt nhất mà tôi từng nghe."

Từ, cụm từ liên quan