- After a long day of work, I blissed out in my bathtub with a good book and some soothing music.
Sau một ngày dài làm việc, tôi thư giãn trong bồn tắm với một cuốn sách hay và một chút nhạc êm dịu.
- The sound of the waves crashing against the shore was absolutely blissful, and I spent hours just sitting and soaking it all in.
Âm thanh của những con sóng vỗ vào bờ thực sự rất tuyệt vời, và tôi đã dành hàng giờ chỉ để ngồi và tận hưởng âm thanh đó.
- I can't think of a better way to spend a lazy Sunday afternoon than by blissing out on the couch with some Netflix and a cozy blanket.
Tôi không thể nghĩ ra cách nào tốt hơn để dành buổi chiều Chủ Nhật thư giãn hơn là nằm dài trên ghế dài với một bộ phim trên Netflix và một chiếc chăn ấm áp.
- The aroma of fresh flowers and essential oils filled the room, and I allowed myself to fully bliss out during my evening yoga session.
Mùi hương của hoa tươi và tinh dầu tràn ngập căn phòng, và tôi cho phép mình tận hưởng trọn vẹn niềm hạnh phúc trong buổi tập yoga buổi tối.
- Surrounded by the towering trees and the sweet smell of blooming flowers, I blissed out in nature and cherished every moment.
Được bao quanh bởi những hàng cây cao vút và mùi hương ngọt ngào của những bông hoa đang nở, tôi cảm thấy hạnh phúc giữa thiên nhiên và trân trọng từng khoảnh khắc.
- I closed my eyes, took a deep breath, and blissed out to the calming chants and meditation music playing in the background.
Tôi nhắm mắt lại, hít một hơi thật sâu và tận hưởng cảm giác thư thái khi nghe những bài thánh ca và nhạc thiền nhẹ nhàng phát trong không gian tĩnh lặng.
- As I floated in the warm, buoyant waters of the Dead Sea, I couldn't help but feel deeply blissful and content.
Khi tôi trôi nổi trong làn nước ấm áp, êm dịu của Biển Chết, tôi không khỏi cảm thấy vô cùng hạnh phúc và mãn nguyện.
- Nestled in the cozy confines of my bedroom, I longingly blissed out to the smooth, sultry tones of my favorite jazz album.
Nằm trong không gian ấm cúng của phòng ngủ, tôi khao khát đắm chìm trong giai điệu êm dịu, trầm ấm của album nhạc jazz yêu thích.
- I blissed out in my garden, surrounded by the soothing scents of fragrant flowers and the calming hum of buzzing bees.
Tôi cảm thấy vô cùng sung sướng khi được ở trong khu vườn của mình, xung quanh là mùi hương dịu nhẹ của những bông hoa thơm và tiếng vo ve êm dịu của những chú ong.
- The endless expanse of the desert night sky was breathtakingly beautiful, and I blissed out under the stars, gazing in awe at the twinkling lights above me.
Bầu trời đêm sa mạc trải dài vô tận đẹp đến ngỡ ngàng, và tôi đắm chìm dưới những vì sao, ngắm nhìn những ánh đèn lấp lánh phía trên với vẻ kinh ngạc.