Định nghĩa của từ blind alley

blind alleynoun

ngõ cụt

/ˌblaɪnd ˈæli//ˌblaɪnd ˈæli/

Cụm từ "blind alley" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 ở thế giới nói tiếng Anh. Cụm từ này mô tả một con đường hoặc một tuyến đường không dẫn đến đâu cả, bị đóng lại hoặc không thể sử dụng được do có những chướng ngại vật như tường hoặc ngõ cụt, ngăn cản người ta tiến xa hơn. Thuật ngữ "blind alley" bắt nguồn từ thuật ngữ kiến ​​trúc "blind" về cơ bản có nghĩa là không có cửa sổ hoặc lối mở. Ban đầu, nó được dùng để chỉ một làn đường hoặc lối đi không có lối ra hoặc lối thoát và được coi là vô dụng hoặc vô nghĩa. Vào cuối thế kỷ 19, thuật ngữ này bắt đầu được áp dụng cho các tình huống ẩn dụ, đặc biệt là trong bối cảnh các nỗ lực vô ích hoặc không được đền đáp mà cuối cùng không dẫn đến đâu cả. Tóm lại, "blind alley" là một thành ngữ tiếng Anh, trong đó "blind" ám chỉ sự vắng mặt của lối thoát hoặc tiềm năng, và "alley" có nghĩa là một làn đường hoặc lối đi hẹp. Khi kết hợp lại, "blind alley" mô tả một tuyến đường hoặc lối đi không hiệu quả, không có hy vọng dẫn đến kết quả mong muốn và dẫn đến sự thất vọng hoặc vô ích.

namespace
Ví dụ:
  • After wandering aimlessly for hours, they realized they had ended up in a blind alley with no clear way out.

    Sau nhiều giờ lang thang vô định, họ nhận ra mình đã đi vào một ngõ cụt không có lối thoát rõ ràng.

  • The gardener stubbornly followed the same path that led him to a blind alley filled with overgrown weeds and trash.

    Người làm vườn vẫn ngoan cố đi theo con đường dẫn đến một ngõ cụt đầy cỏ dại và rác rưởi.

  • The detective was up against a dead end, facing a blind alley that seemed to lead nowhere.

    Thám tử đang đứng trước ngõ cụt, trước một con hẻm cụt dường như không dẫn đến đâu cả.

  • When her car broke down on a deserted road, the driver found herself stranded in a blind alley with no cell phone reception.

    Khi xe của cô bị hỏng giữa một con đường vắng vẻ, người lái xe thấy mình bị mắc kẹt trong một ngõ cụt không có sóng điện thoại di động.

  • The thief explored every room of the house, but ended up in a dead-end hallway that proved to be a blind alley.

    Tên trộm đã khám phá mọi phòng trong nhà, nhưng lại đi vào một hành lang cụt, hóa ra lại là một ngõ cụt.

  • The couple's arguments had led them to a blind alley, with no clear path to reconciliation.

    Những cuộc tranh cãi của cặp đôi đã dẫn họ đến ngõ cụt, không có con đường rõ ràng nào để hòa giải.

  • The scientist was determined to find a solution, but every avenue he pursued seemed to lead to a blind alley.

    Nhà khoa học quyết tâm tìm ra giải pháp, nhưng mọi hướng đi của ông dường như đều dẫn đến ngõ cụt.

  • The salesman's bold opening line resulted in an awkward conversation that left him in a blind alley with no way to recover.

    Câu mở đầu táo bạo của nhân viên bán hàng đã dẫn đến một cuộc trò chuyện khó xử khiến anh ta rơi vào ngõ cụt và không có cách nào để khắc phục.

  • The jogger paused to catch his breath in a secluded spot, only to realize that he had unwittingly turned onto a blind alley that seemed to stretch on endlessly.

    Người chạy bộ dừng lại để thở ở một nơi vắng vẻ, rồi nhận ra rằng anh ta đã vô tình rẽ vào một ngõ cụt dường như trải dài vô tận.

  • The journalist delved into a complicated story, only to discover that the leads all led to a frustrating blind alley with no conclusive evidence.

    Nhà báo đã đào sâu vào một câu chuyện phức tạp, chỉ để phát hiện ra rằng tất cả các manh mối đều dẫn đến ngõ cụt khó chịu mà không có bằng chứng thuyết phục.