Định nghĩa của từ trivia

trivianoun

thông tin bên lề

/ˈtrɪviə//ˈtrɪviə/

Từ "trivia" bắt nguồn từ tiếng Latin "trivium", có nghĩa là "nơi ba con đường giao nhau". Thuật ngữ này ban đầu ám chỉ giao điểm của ba nhánh giáo dục chính ở La Mã cổ đại: ngữ pháp, hùng biện và logic. Những môn học này được coi là thiết yếu cho nền giáo dục khai phóng toàn diện và chúng tạo thành nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn về giáo dục đại học. Theo thời gian, ý nghĩa của "trivium" đã phát triển để chỉ thông tin tầm thường hoặc không quan trọng. Đây là sự thay đổi lớn so với ý nghĩa ban đầu của nó, vì thuật ngữ này hiện mô tả những sự kiện được coi là ít hoặc không quan trọng. Những thông tin tầm thường này thường được đưa vào các câu đố hoặc trò chơi như một hình thức giải trí hoặc để kiểm tra kiến ​​thức của một người. Thuật ngữ "trivia" lần đầu tiên xuất hiện trên báo in vào thế kỷ 17 khi nó được sử dụng để mô tả các chi tiết được coi là không quan trọng hoặc không liên quan. Tuy nhiên, cách diễn giải hiện đại của nó đã chuyển sang hàm ý vui tươi và nhẹ nhàng hơn. Ngày nay, mọi người thường thích học hỏi và chia sẻ kiến ​​thức như một trò tiêu khiển vui vẻ và giải trí.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều trivia

meaning(sử học) tam khoa (ba khoa dạy ở trường Trung cổ là ngữ pháp, tu từ và lôgic)

namespace

unimportant matters, details or information

những vấn đề, chi tiết hoặc thông tin không quan trọng

Ví dụ:
  • We spent the whole evening discussing domestic trivia.

    Chúng tôi dành cả buổi tối để thảo luận những chuyện vặt vãnh trong gia đình.

facts about many subjects that are used in a game to test people’s knowledge

sự thật về nhiều chủ đề được sử dụng trong trò chơi để kiểm tra kiến ​​thức của mọi người

Ví dụ:
  • a trivia quiz

    một câu đố vui