- The binding theory dictates that syntactic information in a sentence can determine the spatial and visual folding of its corresponding mental image.
Lý thuyết liên kết chỉ ra rằng thông tin cú pháp trong một câu có thể xác định sự gấp nếp về mặt không gian và hình ảnh của hình ảnh tinh thần tương ứng.
- According to the binding theory, certain cognitive processes allow different aspects of visual perception to become integrated and bound together into coherent mental representations.
Theo lý thuyết liên kết, một số quá trình nhận thức nhất định cho phép các khía cạnh khác nhau của nhận thức thị giác được tích hợp và liên kết với nhau thành các biểu diễn tinh thần mạch lạc.
- The binding theory suggests that when we comprehend a sentence, the meaning of each word is bound together with its corresponding syntactic structure to form a unified representation in our minds.
Lý thuyết ràng buộc cho rằng khi chúng ta hiểu một câu, nghĩa của mỗi từ được liên kết với nhau bằng cấu trúc cú pháp tương ứng để tạo thành một biểu diễn thống nhất trong tâm trí chúng ta.
- The binding theory proposes that the relationship between visual information and language is mediated by neural binding mechanisms that link semantic and syntactic structures in the brain.
Lý thuyết liên kết đề xuất rằng mối quan hệ giữa thông tin hình ảnh và ngôn ngữ được trung gian bởi các cơ chế liên kết thần kinh liên kết các cấu trúc ngữ nghĩa và cú pháp trong não.
- The binding theory asserts that the mind is capable of binding together distinct sensory and cognitive inputs to form compact and coherent mental representations.
Lý thuyết liên kết khẳng định rằng tâm trí có khả năng liên kết các thông tin cảm giác và nhận thức riêng biệt để tạo thành các biểu diễn tinh thần chặt chẽ và mạch lạc.
- The binding theory implies that the complexity of language, which is hierarchically structured, is a result of binding processes that link words and phrases into larger grammatical structures.
Lý thuyết liên kết ngụ ý rằng tính phức tạp của ngôn ngữ, vốn có cấu trúc theo thứ bậc, là kết quả của các quá trình liên kết liên kết các từ và cụm từ thành các cấu trúc ngữ pháp lớn hơn.
- The binding theory proposes that the recognition of a sentence's meaning is accomplished through the binding of semantic and syntactic units, allowing us to understand both the words' meanings and their grammatical relationships.
Lý thuyết liên kết đề xuất rằng việc nhận dạng ý nghĩa của câu được thực hiện thông qua sự liên kết của các đơn vị ngữ nghĩa và cú pháp, cho phép chúng ta hiểu cả ý nghĩa của từ và mối quan hệ ngữ pháp của chúng.
- The binding theory suggests that the brain is capable of dynamically binding together visual and linguistic inputs in a process known as "multimodal binding," which enables us to perceive and understand the world around us.
Lý thuyết liên kết cho rằng não có khả năng liên kết các thông tin thị giác và ngôn ngữ một cách linh hoạt trong một quá trình được gọi là "liên kết đa phương thức", cho phép chúng ta nhận thức và hiểu thế giới xung quanh.
- The binding theory implies that the brain's ability to integrate visual and linguistic inputs serves as a critical aspect of the cognitive framework required for reading and other language-based tasks.
Lý thuyết liên kết ngụ ý rằng khả năng tích hợp các thông tin thị giác và ngôn ngữ của não đóng vai trò quan trọng trong khuôn khổ nhận thức cần thiết cho việc đọc và các nhiệm vụ dựa trên ngôn ngữ khác.
- According to the binding theory, the brain's binding mechanisms enable us to integrate visual and linguistic information, resulting in a deeper and more meaningful understanding of the world around us.
Theo lý thuyết liên kết, cơ chế liên kết của não cho phép chúng ta tích hợp thông tin hình ảnh và ngôn ngữ, mang lại sự hiểu biết sâu sắc và có ý nghĩa hơn về thế giới xung quanh.