Định nghĩa của từ treasury bill

treasury billnoun

trái phiếu kho bạc

/ˈtreʒəri bɪl//ˈtreʒəri bɪl/

Nguồn gốc của thuật ngữ "treasury bill" có từ đầu những năm 1920, khi Bộ Tài chính Hoa Kỳ bắt đầu phát hành các chứng khoán này để quản lý tài chính của mình. Ban đầu, những tờ giấy này được gọi là "vé giảm giá" vì chúng được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá và chênh lệch thể hiện lãi suất mà người nắm giữ kiếm được. Thuật ngữ "treasury bill" được sử dụng rộng rãi khi Bộ Tài chính tổ chức lại các hoạt động nợ của mình vào những năm 1930 và bắt đầu phát hành các chứng khoán ngắn hạn (thời hạn dưới một năm) riêng biệt với các trái phiếu dài hạn. Ngày nay, trái phiếu kho bạc vẫn là một trong những khoản đầu tư thanh khoản và an toàn nhất trên thị trường tài chính, vì chính phủ Hoa Kỳ đảm bảo việc hoàn trả của chúng. Các chứng khoán này thường được sử dụng làm chuẩn mực cho lãi suất và đóng vai trò là công cụ quan trọng để quản lý chính sách tiền tệ của quốc gia, vì Bộ Tài chính có thể sử dụng đấu giá trái phiếu kho bạc để quản lý dòng tiền và cân bằng sổ sách của mình.

namespace
Ví dụ:
  • The government issued a large number of treasury bills to raise funds for infrastructure projects.

    Chính phủ đã phát hành một lượng lớn trái phiếu kho bạc để huy động vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng.

  • Treasury bills are short-term debt securities that mature in less than a year.

    Trái phiếu kho bạc là chứng khoán nợ ngắn hạn có thời hạn đáo hạn dưới một năm.

  • The central bank purchased a significant amount of treasury bills to infuse liquidity into the banking system.

    Ngân hàng trung ương đã mua một lượng lớn trái phiếu kho bạc để bơm thanh khoản vào hệ thống ngân hàng.

  • Treasury bills are considered one of the safest investments because they are backed by the full faith and credit of the government.

    Trái phiếu kho bạc được coi là một trong những khoản đầu tư an toàn nhất vì chúng được đảm bảo bằng uy tín và niềm tin của chính phủ.

  • Investors prefer treasury bills over other fixed-income securities due to their low risk and high liquidity.

    Các nhà đầu tư thích trái phiếu kho bạc hơn các chứng khoán có thu nhập cố định khác vì rủi ro thấp và tính thanh khoản cao.

  • The treasury department auctions off treasury bills to raise money to cover the government's expenses.

    Bộ tài chính đấu giá trái phiếu kho bạc để gây quỹ trang trải chi phí của chính phủ.

  • Central banks often hold treasury bills as part of their foreign exchange reserves to maintain liquidity.

    Các ngân hàng trung ương thường nắm giữ trái phiếu kho bạc như một phần dự trữ ngoại hối để duy trì thanh khoản.

  • Treasury bills provide investors with a fixed return on investment, making them an attractive option for those seeking preservation of capital.

    Trái phiếu kho bạc mang lại cho các nhà đầu tư mức lợi nhuận đầu tư cố định, khiến chúng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những người muốn bảo toàn vốn.

  • Treasury bills are sold at a discount to their face value, meaning that investors earn a profit from the difference between the discounted price and the face value.

    Trái phiếu kho bạc được bán với giá chiết khấu so với mệnh giá, nghĩa là các nhà đầu tư kiếm được lợi nhuận từ chênh lệch giữa giá chiết khấu và mệnh giá.

  • Credit rating agencies evaluate the creditworthiness of governments issuing treasury bills, and ratings determine the interest rate at which the bills are sold.

    Các cơ quan xếp hạng tín dụng đánh giá mức độ tín nhiệm của các chính phủ phát hành trái phiếu kho bạc và xếp hạng này quyết định lãi suất bán trái phiếu.

Từ, cụm từ liên quan