Định nghĩa của từ public bill

public billnoun

dự luật công khai

/ˌpʌblɪk ˈbɪl//ˌpʌblɪk ˈbɪl/

Thuật ngữ "public bill" có nguồn gốc từ hệ thống Nghị viện của Vương quốc Anh vào thế kỷ 19. Dự luật là một luật được đề xuất trải qua nhiều giai đoạn xem xét và phê duyệt trước khi trở thành luật được ban hành. Thuật ngữ "public" ám chỉ thực tế là các dự luật này được đưa ra và tranh luận tại phòng nghị viện được chỉ định cho công việc công, được gọi là Hạ viện, trái ngược với các dự luật tư nhân chỉ áp dụng cho các cá nhân hoặc tổ chức cụ thể. Các dự luật công có khả năng tác động đến một bộ phận rộng lớn hơn của xã hội và do đó nhận được sự giám sát và tranh luận nhiều hơn so với các dự luật tư nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The Public Bill aimed at reducing plastic waste in the environment has been approved by the Parliament.

    Dự luật công nhằm mục đích giảm thiểu rác thải nhựa ra môi trường đã được Quốc hội thông qua.

  • The Public Bill proposing a ban on tobacco advertising has faced strong opposition from the tobacco industry.

    Dự luật công đề xuất lệnh cấm quảng cáo thuốc lá đã vấp phải sự phản đối mạnh mẽ từ ngành công nghiệp thuốc lá.

  • The Public Bill for the protection of animals in scientific research has sparked a discussion on the balance between scientific progress and animal welfare.

    Dự luật công về bảo vệ động vật trong nghiên cứu khoa học đã làm dấy lên cuộc thảo luận về sự cân bằng giữa tiến bộ khoa học và phúc lợi động vật.

  • After several amendments, the Public Bill concerning immigration reform has finally been passed by the House of Commons.

    Sau nhiều lần sửa đổi, Dự luật công về cải cách nhập cư cuối cùng đã được Hạ viện thông qua.

  • The Public Bill proposing tax reforms to tackle income inequality has gathered support from many prominent economists.

    Dự luật công đề xuất cải cách thuế để giải quyết bất bình đẳng thu nhập đã nhận được sự ủng hộ của nhiều nhà kinh tế nổi tiếng.

  • The Public Bill calling for stricter penalties for cybercrime has received overwhelming support from law enforcement agencies and tech firms.

    Dự luật công kêu gọi áp dụng hình phạt nghiêm khắc hơn đối với tội phạm mạng đã nhận được sự ủng hộ đông đảo từ các cơ quan thực thi pháp luật và các công ty công nghệ.

  • The Public Bill aimed at promoting clean energy and reducing carbon emissions has faced rigorous scrutiny from environmental groups.

    Dự luật công nhằm thúc đẩy năng lượng sạch và giảm phát thải carbon đã phải đối mặt với sự giám sát chặt chẽ từ các nhóm môi trường.

  • The Public Bill proposing reforms in the mental health system has been supported by mental health charities and advocacy groups.

    Dự luật công đề xuất cải cách hệ thống sức khỏe tâm thần đã được các tổ chức từ thiện và nhóm vận động sức khỏe tâm thần ủng hộ.

  • The Public Bill for the protection of personal data has been met with concerns over potential infringements on individual privacy.

    Dự luật công về bảo vệ dữ liệu cá nhân đã vấp phải lo ngại về khả năng xâm phạm quyền riêng tư của cá nhân.

  • The Public Bill for the abolition of student fees has been a contentious issue in the government's manifesto, with protests from both sides of the debate.

    Dự luật công về việc bãi bỏ học phí là vấn đề gây tranh cãi trong bản tuyên ngôn của chính phủ, với sự phản đối từ cả hai phía trong cuộc tranh luận.

Từ, cụm từ liên quan