Định nghĩa của từ bewail

bewailverb

than khóc

/bɪˈweɪl//bɪˈweɪl/

Từ "bewail" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bewēalan", có nghĩa là "than khóc hoặc thương tiếc". Từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ tiền tố "be-" có nghĩa là "trở thành" và "wēalan" có nghĩa là "khóc". Từ "bewail" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ thứ 9 và vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là thể hiện sự hối tiếc sâu sắc, đau buồn hoặc buồn bã cho một cái gì đó hoặc ai đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "bewail" thường được sử dụng trong các bối cảnh trang trọng hoặc văn học để mô tả lời than thở hoặc tang lễ trang trọng, chẳng hạn như trong một bài thơ, bài hát hoặc điếu văn. Ví dụ: "She began to bewail the loss of her loved one, shedding tears and expressing her sorrow."

Tóm Tắt

type động từ

meaningthan phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc

namespace
Ví dụ:
  • After losing their jobs, the workers bewailed their misfortune and struggled to make ends meet.

    Sau khi mất việc, người lao động than thở về sự bất hạnh của mình và phải vật lộn để kiếm sống.

  • The victim's family suffered in silence, but behind closed doors they could not help but bewail the brutal crime that had been committed.

    Gia đình nạn nhân phải chịu đựng trong im lặng, nhưng đằng sau cánh cửa đóng kín, họ không khỏi than khóc về tội ác tàn bạo đã xảy ra.

  • The faithful parishioners bewailed the closing of their beloved church, mourning the loss of a landmark that had been a staple in their community for generations.

    Những giáo dân trung thành than khóc vì nhà thờ thân yêu của họ phải đóng cửa, thương tiếc cho sự mất mát của một địa danh đã gắn liền với cộng đồng của họ qua nhiều thế hệ.

  • The athletes bemoaned their poor performance in the championship game, wishing they could have played better and brought home the trophy.

    Các vận động viên than thở về thành tích kém cỏi của mình trong trận chung kết, ước gì họ có thể chơi tốt hơn và mang cúp về nhà.

  • The chef lamented the loss of his prized recipe, which had been passed down through generations and now seemed to be lost forever.

    Người đầu bếp than thở về việc mất đi công thức nấu ăn quý giá của mình, công thức đã được truyền qua nhiều thế hệ và giờ đây dường như đã thất lạc mãi mãi.

  • The naturalist bewailed the destruction of the rainforest, lamenting the loss of countless species and the harm being done to the Earth's ecosystem.

    Nhà tự nhiên học than thở về sự tàn phá của rừng mưa nhiệt đới, than thở về sự mất mát của vô số loài và tác hại đang gây ra cho hệ sinh thái của Trái Đất.

  • The widow mourned the death of her husband, rarely seen without tears and often found surrounded by photographs of her beloved spouse.

    Người góa phụ đau buồn vì cái chết của chồng, hiếm khi thấy bà không rơi nước mắt và thường thấy xung quanh bà có rất nhiều ảnh của người chồng yêu dấu.

  • The teenager bewailed their academic struggles, despairing at the thought of failing their exams and terrified of the repercussions.

    Cô thiếu niên than thở về những khó khăn trong học tập, tuyệt vọng khi nghĩ đến việc trượt kỳ thi và sợ hãi về hậu quả.

  • The activist bemoaned the indifference of the general population to social issues, frustrated at the lack of progress and the unwillingness to take action.

    Nhà hoạt động này than thở về sự thờ ơ của người dân đối với các vấn đề xã hội, thất vọng vì thiếu tiến bộ và không sẵn lòng hành động.

  • The musician lamented the departure of their bandmate, feeling the loss keenly and unsure of how to move forward without their trusted friend.

    Nghệ sĩ nhạc sĩ này than thở về sự ra đi của người bạn cùng ban nhạc, cảm thấy mất mát sâu sắc và không biết phải bước tiếp thế nào khi không có người bạn đáng tin cậy.