ngoại động từ
gây đau buồn, làm đau lòng
to grieve at the death of: đau buồn vì cái chết của (ai)
to grieve about somebody's misfortunes: đau lòng vì những sự không may của ai
to grieve at sad news: đau khổ vì nhận được tin buồn
nội động từ
đau buồn, đau lòng
to grieve at the death of: đau buồn vì cái chết của (ai)
to grieve about somebody's misfortunes: đau lòng vì những sự không may của ai
to grieve at sad news: đau khổ vì nhận được tin buồn