Định nghĩa của từ betcha

betcha

cá là

/ˈbetʃə//ˈbetʃə/

"Betcha" là dạng rút gọn của "I bet you". Nó xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một cách thoải mái và vui tươi để thể hiện sự tự tin hoặc đưa ra một thử thách vui tươi. Dạng rút gọn "betcha" phản ánh bản chất không chính thức của cụm từ này, thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân thiện hoặc trò đùa vui vẻ. Việc sử dụng rộng rãi của nó đã củng cố vị trí của nó trong tiếng lóng của người Mỹ, thể hiện bản chất luôn thay đổi của ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • I betcha can't eat just one chip! The salty and crunchy flavor is simply irresistible.

    Tôi cá là bạn không thể ăn chỉ một miếng khoai tây chiên! Hương vị mặn và giòn của nó thật không thể cưỡng lại.

  • Betcha forget your keys in your rush to leave the house this morning. They're sitting right on the kitchen counter.

    Chắc chắn là sáng nay bạn quên chìa khóa khi vội vã ra khỏi nhà. Chúng nằm ngay trên bệ bếp.

  • I betcha can't finish that entire sundae! It's way too big for one person to eat.

    Tôi cá là bạn không thể ăn hết toàn bộ chiếc kem đó! Nó quá lớn để một người có thể ăn hết.

  • You're bluffing, betcha don't have the winning hand!

    Bạn đang nói dối đấy, tôi cá là bạn không có được lá bài chiến thắng!

  • Betcha don't know the lyrics to this song. Let me hum a few bars and see if you can guess.

    Tôi cá là bạn không biết lời bài hát này. Để tôi ngân nga vài câu và xem bạn có đoán được không.

  • I betcha won't be able to complete that puzzle before the clock runs out. It's too complex!

    Tôi cá là bạn sẽ không thể hoàn thành câu đố đó trước khi hết giờ. Nó quá phức tạp!

  • Betcha haven't tried this delicious new flavor yet. You're seriously missing out!

    Chắc chắn bạn chưa thử hương vị mới ngon tuyệt này. Bạn thực sự đang bỏ lỡ đấy!

  • I betcha didn't know that fun fact about [insert interesting fact here]!

    Tôi cá là bạn không biết sự thật thú vị này về [chèn sự thật thú vị ở đây]!

  • You're boldly lying, betcha do play poker behind closed doors!

    Bạn đang nói dối trắng trợn đấy, tôi cá là bạn sẽ chơi poker sau cánh cửa đóng kín!

  • Betcha don't have the courage to jump off that ledge! It's a serious safety hazard.

    Tôi cá là bạn không đủ can đảm để nhảy khỏi cái gờ đó đâu! Đó là mối nguy hiểm nghiêm trọng về an toàn.

  • Note: Some of these sentences may be more challenging than others, as not all of us partake in the activities suggested.

    Lưu ý: Một số câu trong số này có thể khó hơn những câu khác vì không phải tất cả chúng ta đều tham gia vào các hoạt động được gợi ý.

Thành ngữ

you betcha
(informal)used to say ‘yes’ when you are very enthusiastic about something
  • ‘Are you going to the game this weekend?’ ‘You betcha!’