Định nghĩa của từ bessie

bessienoun

bessie

/ˈbesi//ˈbesi/

Nguồn gốc của từ "Bessie" như một biệt danh cho một con bò có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 tại Hoa Kỳ. Tên Bessie là dạng thu nhỏ của tên Elizabeth, một cái tên phổ biến dành cho phụ nữ vào thời đại Victoria. Thuật ngữ "Bess" đã được sử dụng làm biệt danh cho Elizabeth vào thời điểm đó. Tuy nhiên, trong bối cảnh của những con bò, cái tên Bessie được cho là ban đầu ám chỉ một con bò sữa được đánh giá cao vào giữa những năm 1800 có tên là Elizabeth. Con bò này thuộc về một người nông dân tên là John Fowler ở Pennsylvania và nổi tiếng với sản lượng sữa đặc biệt. Cái tên Elizabeth dành cho con bò có thể được chọn để tưởng nhớ con gái hoặc vợ của Fowler, những người cũng được đặt tên là Elizabeth. Biệt danh Bessie sau đó đã phát triển thành một sự thay thế dễ thương và hấp dẫn cho Elizabeth, trở nên phổ biến trong số những người nông dân và chủ trang trại trong khu vực. Việc sử dụng Bessie để chỉ một con bò lan rộng khắp Hoa Kỳ và đến những năm 1920, nó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong ngành nông nghiệp. Ngày nay, cái tên Bessie không chỉ có nghĩa là một con bò cụ thể mà còn thường được sử dụng để đại diện cho toàn bộ ngành chăn nuôi bò.

namespace
Ví dụ:
  • Bessie trotted happily through the countryside, enjoying the fresh air and green pastures.

    Bessie vui vẻ chạy nhảy khắp vùng nông thôn, tận hưởng không khí trong lành và đồng cỏ xanh tươi.

  • The old farmer tended to his prized cow, Bessie, making sure she had plenty of feed and clean water.

    Người nông dân già chăm sóc con bò quý giá của mình, Bessie, đảm bảo nó có đủ thức ăn và nước sạch.

  • When the ice cream truck came through town, the neighborhood kids all begged their parents for a scoop of Bessie's finest chocolate waffle cone.

    Khi xe kem đi qua thị trấn, bọn trẻ trong khu phố đều nài nỉ bố mẹ cho chúng một muỗng kem ốc quế sô cô la ngon nhất của Bessie.

  • After Bessie gave birth to a healthy calf, the farmer's wife exclaimed, "Blessie did it again!"

    Sau khi Bessie sinh ra một con bê khỏe mạnh, vợ của người nông dân thốt lên: "Blessie lại làm được rồi!"

  • Bessie was such a gentle soul that even the children would come over to pet her, asking for her famous milkshakes.

    Bessie là một cô gái dịu dàng đến nỗi ngay cả trẻ em cũng đến vuốt ve cô và xin cô những ly sữa lắc nổi tiếng.

  • The farmhand warned the farmer that Bessie seemed ill, but the farmer dismissed his concerns, confident that Bessie knew how to take care of herself.

    Người làm công cảnh báo người nông dân rằng Bessie có vẻ không khỏe, nhưng người nông dân đã gạt bỏ mối lo ngại của anh ta, tin rằng Bessie biết cách tự chăm sóc bản thân.

  • Bessie's production numbers were through the roof, as she loved nothing more than chugging as much grass and hay as she could find.

    Năng suất chăn thả của Bessie đã tăng vọt vì cô ấy thích nhất là ăn thật nhiều cỏ và cỏ khô nhất có thể.

  • During milking time, Bessie was a force to be reckoned with, her powerful udders producing an impressive amount of milk each day.

    Trong thời gian vắt sữa, Bessie là một con vật đáng gờm với bầu vú khỏe mạnh có thể sản xuất ra một lượng sữa ấn tượng mỗi ngày.

  • After retiring Bessie to the farm's cozy barn, the farmer would often sit with her, hearing her moo in return, grateful for all the joy she had brought him over the years.

    Sau khi đưa Bessie về chuồng trại ấm cúng của trang trại, người nông dân thường ngồi cạnh cô, lắng nghe tiếng bò rống đáp lại, và biết ơn vì tất cả niềm vui mà cô đã mang lại cho ông trong suốt những năm qua.

  • Bessie was the star of the annual county fair, winning every award possible for her outstanding milking abilities and spotless coat.

    Bessie là ngôi sao của hội chợ thường niên của quận, giành được mọi giải thưởng có thể cho khả năng vắt sữa vượt trội và bộ lông sạch sẽ.