Định nghĩa của từ inheritance tax

inheritance taxnoun

thuế thừa kế

/ɪnˈherɪtəns tæks//ɪnˈherɪtəns tæks/

Thuật ngữ "inheritance tax" dùng để chỉ khoản thuế do một số chính phủ áp dụng đối với việc chuyển nhượng tài sản từ cá nhân đã chết cho người thụ hưởng. Thuế này thường được gọi là thuế bất động sản hoặc thuế tử vong ở một số quốc gia. Ý tưởng đằng sau thuế thừa kế là đảm bảo rằng một phần tài sản được chuyển nhượng sẽ được chuyển hướng vào kho bạc công, thay vì chuyển toàn bộ cho những người thừa kế. Nó giúp tạo ra doanh thu cho chính phủ và cũng nhằm mục đích giảm bất bình đẳng về thu nhập và của cải bằng cách phân phối lại của cải cho một bộ phận rộng lớn hơn của xã hội. Số tiền thuế thừa kế phải nộp có thể tùy thuộc vào các biến số như quy mô bất động sản, giá trị tài sản thừa kế và mối quan hệ giữa người đã chết và người thừa kế. Nguồn gốc của loại thuế này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 ở một số quốc gia châu Âu như một cơ chế ngăn chặn việc chuyển hướng của cải từ nhà nước sang tay tư nhân.

namespace
Ví dụ:
  • When my grandmother passed away, I discovered that I would have to pay a significant amount of inheritance tax on her estate, as the value of her assets exceeded the tax-free threshold.

    Khi bà tôi qua đời, tôi phát hiện ra rằng tôi sẽ phải trả một khoản thuế thừa kế đáng kể cho tài sản của bà, vì giá trị tài sản của bà vượt quá ngưỡng miễn thuế.

  • The inheritance tax laws in this country are complex, and it's often advisable to seek the help of a financial advisor to navigate them.

    Luật thuế thừa kế ở quốc gia này rất phức tạp và bạn thường nên tìm kiếm sự trợ giúp của cố vấn tài chính để hiểu rõ.

  • Due to changes in the inheritance tax rules, the amount of tax payable on my grandfather's estate will be lower than it would have been a few years ago.

    Do những thay đổi trong luật thuế thừa kế, số tiền thuế phải nộp đối với tài sản thừa kế của ông tôi sẽ thấp hơn so với vài năm trước.

  • Even though I stand to inherit a large sum of money from my wealthy uncle, I'm still surprised by how much inheritance tax I'll have to pay on it.

    Mặc dù tôi sẽ được thừa kế một khoản tiền lớn từ người chú giàu có của mình, tôi vẫn ngạc nhiên về số tiền thuế thừa kế mà tôi sẽ phải trả cho số tiền đó.

  • The government proposes to increase the threshold for inheritance tax in the upcoming budget, which will provide some relief for families who would otherwise be hit with hefty tax bills.

    Chính phủ đề xuất tăng ngưỡng thuế thừa kế trong ngân sách sắp tới, điều này sẽ giúp giảm bớt gánh nặng cho các gia đình vốn sẽ phải chịu các hóa đơn thuế khổng lồ.

  • Inheritance tax can be a major burden on families, particularly if they have to sell valuable assets in order to pay the tax owed.

    Thuế thừa kế có thể là gánh nặng lớn đối với các gia đình, đặc biệt nếu họ phải bán tài sản có giá trị để trả thuế.

  • Many people are unaware of the complex rules around inheritance tax, and as a result, they may end up paying more than they need to.

    Nhiều người không biết về các quy tắc phức tạp xung quanh thuế thừa kế và kết quả là họ có thể phải trả nhiều hơn mức cần thiết.

  • Inheritance tax can also affect the ability of a family to pass down assets through the generations, as high taxes can make it difficult to retain wealth.

    Thuế thừa kế cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng truyền lại tài sản của một gia đình qua các thế hệ, vì thuế cao có thể khiến việc giữ lại tài sản trở nên khó khăn.

  • Some people attempt to avoid inheritance tax by setting up complex trust arrangements, which can be expensive and time-consuming to manage.

    Một số người cố gắng tránh thuế thừa kế bằng cách thiết lập các thỏa thuận ủy thác phức tạp, có thể tốn kém và mất nhiều thời gian để quản lý.

  • There have been calls to reform the inheritance tax system, with some arguing that it should be simplified and made fairer for ordinary families.

    Đã có những lời kêu gọi cải cách hệ thống thuế thừa kế, một số người cho rằng hệ thống này cần được đơn giản hóa và công bằng hơn đối với các gia đình bình thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches