Định nghĩa của từ beneficially

beneficiallyadverb

có lợi

/ˌbenɪˈfɪʃəli//ˌbenɪˈfɪʃəli/

"Beneficially" bắt nguồn từ tiếng Latin "beneficium", có nghĩa là "một lòng tốt, một việc làm tốt". Bản thân từ này kết hợp giữa "bene" (tốt, tốt) và "facere" (làm, làm). Theo thời gian, "beneficium" đã phát triển thành từ tiếng Anh "benefit", sau đó tạo ra "beneficial" (có nghĩa là "có tác động tích cực") và cuối cùng là "beneficially" (có nghĩa là "theo cách có lợi"). Vì vậy, "beneficially" bắt nguồn từ khái niệm tiếng Latin cổ đại về việc làm điều tốt và tác động của nó lên một cái gì đó hoặc một ai đó.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghữu ích, ích lợi

namespace
Ví dụ:
  • Eating a healthy diet beneficially reduces the risk of developing chronic diseases such as heart disease, diabetes, and cancer.

    Ăn uống lành mạnh có tác dụng làm giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính như bệnh tim, tiểu đường và ung thư.

  • Regular exercise beneficially improves cardiovascular health, strengthens bones, and helps manage weight.

    Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe tim mạch, tăng cường xương và giúp kiểm soát cân nặng.

  • Wearing sunscreen with an SPF of 30 or higher beneficially protects the skin from sunlight damage and reduces the risk of skin cancer.

    Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF từ 30 trở lên có tác dụng bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời và giảm nguy cơ ung thư da.

  • Quitting smoking beneficially improves lung function, reduces the risk of lung cancer and other health problems.

    Bỏ thuốc lá có lợi cho việc cải thiện chức năng phổi, giảm nguy cơ ung thư phổi và các vấn đề sức khỏe khác.

  • Getting enough sleep beneficially helps promote better memory, concentration, and productivity.

    Ngủ đủ giấc có lợi giúp tăng cường trí nhớ, khả năng tập trung và năng suất làm việc.

  • Drinking plenty of water beneficially helps keep the body hydrated, aids in digestion, and helps prevent kidney stones.

    Uống nhiều nước có lợi giúp giữ nước cho cơ thể, hỗ trợ tiêu hóa và giúp ngăn ngừa sỏi thận.

  • Laughing beneficially releases endorphins, which help promote feelings of happiness and reduce stress.

    Cười có lợi cho việc giải phóng endorphin, giúp tăng cường cảm giác hạnh phúc và giảm căng thẳng.

  • Learning a new language beneficially helps improve cognitive function and can be beneficial for future career opportunities.

    Học một ngôn ngữ mới có lợi cho việc cải thiện chức năng nhận thức và có thể mang lại lợi ích cho các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

  • Practicing meditation beneficially helps to reduce stress levels and improve overall well-being.

    Thực hành thiền định có lợi giúp giảm mức độ căng thẳng và cải thiện sức khỏe tổng thể.

  • Spending time in nature beneficially helps to reduce stress levels, improve mood, and promote feelings of relaxation.

    Dành thời gian ở thiên nhiên có lợi cho việc giảm mức độ căng thẳng, cải thiện tâm trạng và thúc đẩy cảm giác thư giãn.