Định nghĩa của từ fruitfully

fruitfullyadverb

trái cây

/ˈfruːtfəli//ˈfruːtfəli/

"Fruitfully" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "fruma", có nghĩa là "khởi đầu, nguồn gốc hoặc xuất xứ". Từ này phát triển thành "fruit", ban đầu ám chỉ "product" của một thứ gì đó, không chỉ là sản phẩm ăn được. Thêm hậu tố "-ful" có nghĩa là "đầy đủ" hoặc "đặc trưng bởi", khiến "fruitful" có nghĩa là "productive" hoặc "mang lại kết quả". Hậu tố "-ly" biến tính từ "fruitful" thành trạng từ, có nghĩa là "theo cách hiệu quả". Do đó, "fruitfully" chỉ một hành động hoặc quá trình có hiệu quả và mang lại kết quả tích cực.

Tóm Tắt

type phó từ

meaningcó kết quả

meaningcó lợi

namespace
Ví dụ:
  • She spent every afternoon fruitfully in the garden, cultivating a variety of vegetables and fruits.

    Bà dành mỗi buổi chiều để làm việc chăm chỉ trong vườn, trồng nhiều loại rau và trái cây.

  • The team worked tirelessly and fruitfully on the project, meeting every deadline and producing outstanding results.

    Nhóm đã làm việc không biết mệt mỏi và hiệu quả cho dự án, đáp ứng mọi thời hạn và tạo ra những kết quả vượt trội.

  • The meditation class was fruitful for her, helping her to find a sense of calm and clarity in her mind.

    Lớp thiền rất có ích với cô, giúp cô tìm thấy cảm giác bình tĩnh và sáng suốt trong tâm trí.

  • The business meeting was fruitfully productive, with all parties contributing constructive ideas for future growth.

    Cuộc họp kinh doanh diễn ra vô cùng hiệu quả khi tất cả các bên đều đóng góp những ý tưởng mang tính xây dựng cho sự phát triển trong tương lai.

  • My investment in that company was fruitful, as I received a significant return on my investment within a year.

    Khoản đầu tư của tôi vào công ty đó đã mang lại thành quả khi tôi nhận được khoản lợi nhuận đáng kể chỉ sau một năm.

  • Their collaboration on the research project was fruitfully successful, resulting in a groundbreaking discovery.

    Sự hợp tác của họ trong dự án nghiên cứu đã thành công rực rỡ, mang lại một khám phá mang tính đột phá.

  • The negotiations between the parties were fruitfully amicable, leading to a mutually beneficial outcome.

    Các cuộc đàm phán giữa các bên diễn ra rất thân thiện và hiệu quả, mang lại kết quả có lợi cho cả hai bên.

  • The volunteer work at the animal shelter was fruitfully rewarding, as she grew to love and care for each animal she worked with.

    Công việc tình nguyện tại trại cứu hộ động vật thực sự mang lại nhiều phần thưởng xứng đáng khi cô ngày càng yêu thương và chăm sóc từng loài động vật mà cô làm việc cùng.

  • The training program was fruitfully comprehensive, providing her with all the necessary skills and knowledge to excel in her new role.

    Chương trình đào tạo rất toàn diện, cung cấp cho cô ấy mọi kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để hoàn thành tốt vai trò mới của mình.

  • The conversation was fruitfully insightful, as they discussed their ideas and perspectives on the topic at hand.

    Cuộc trò chuyện thực sự sâu sắc khi họ thảo luận về những ý tưởng và quan điểm của mình về chủ đề đang thảo luận.