Định nghĩa của từ gainfully

gainfullyadverb

có lợi nhuận

/ˈɡeɪnfəli//ˈɡeɪnfəli/

Từ "gainfully" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "gainfollie", là sự kết hợp của "gain" có nghĩa là "profit" hoặc "advantage" và "follie" có nghĩa là "fruit" hoặc "kết quả". Cụm từ này ám chỉ kết quả hoặc hậu quả có lợi của một hành động. Đến thế kỷ 16, từ "gainfully" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả kết quả hoặc thành quả của một hoạt động, chẳng hạn như lao động hoặc nỗ lực, mang lại lợi nhuận hoặc lợi thế. Ví dụ, một người làm việc "gainfully" là người xuất sắc trong nghề nghiệp hoặc công việc của họ và đạt được lợi ích đáng kể từ những nỗ lực của họ. Theo thời gian, từ "gainfully" mang một ý nghĩa sắc thái hơn, thường ám chỉ cảm giác ổn định, an toàn và mãn nguyện, phản ánh ý tưởng rằng công việc của một người mang lại cảm giác viên mãn và mục đích vượt xa lợi ích tài chính.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghữu ích, ích lợi

namespace
Ví dụ:
  • After finishing her degree, Sarah has been gainfully employed as a software engineer at a reputed tech company.

    Sau khi hoàn thành chương trình học, Sarah đã có được một công việc ổn định với vai trò là kỹ sư phần mềm tại một công ty công nghệ có uy tín.

  • Tom has put his woodworking skills to good use and has been gainfully employed as a carpenter for the last year.

    Tom đã tận dụng tốt kỹ năng làm mộc của mình và đã có được công việc thợ mộc có thu nhập ổn định trong năm ngoái.

  • Despite facing numerous challenges, Jennifer's persistence and hard work has helped her gainfully employed as a marketing executive at a top-notch firm.

    Mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức, sự kiên trì và làm việc chăm chỉ của Jennifer đã giúp cô được tuyển dụng vào vị trí giám đốc tiếp thị tại một công ty hàng đầu.

  • Following his retirement from professional basketball, Michael has found gainful employment as a basketball coach for a high school team.

    Sau khi giải nghệ bóng rổ chuyên nghiệp, Michael đã tìm được một công việc có thu nhập cao là huấn luyện viên bóng rổ cho một đội bóng trung học.

  • With his excellent leadership and organizational skills, George has switched careers and gainfully employed as a project manager in a reputed construction company.

    Với khả năng lãnh đạo và kỹ năng tổ chức tuyệt vời, George đã chuyển hướng nghề nghiệp và trở thành quản lý dự án tại một công ty xây dựng có uy tín.

  • Susan, who used to struggle with her money, has now gained financial stability through gainful employment as a successful business consultant.

    Susan, người từng phải vật lộn với tiền bạc, hiện đã có được sự ổn định về tài chính thông qua công việc có thu nhập cao với tư cách là một cố vấn kinh doanh thành đạt.

  • To make ends meet, Maggie has been gainfully employed as a part-time tutor for local students while simultaneously pursuing her academics.

    Để kiếm sống, Maggie đã kiếm được việc làm gia sư bán thời gian cho học sinh địa phương trong khi vẫn theo đuổi việc học.

  • Due to a recent recession, many people in the community have struggled to find work. However, Mark has managed to find gainful employment at a nearby factory.

    Do suy thoái kinh tế gần đây, nhiều người trong cộng đồng đã phải vật lộn để tìm việc làm. Tuy nhiên, Mark đã tìm được việc làm có thu nhập tại một nhà máy gần đó.

  • After completing her studies, Amelia has found gainful employment as a language teacher at a leading private school.

    Sau khi hoàn thành việc học, Amelia đã tìm được một công việc có thu nhập cao là giáo viên ngôn ngữ tại một trường tư thục hàng đầu.

  • Despite being a single parent, Sarah has managed to find gainful employment as a freelance writer, which has enabled her to support her family.

    Mặc dù là một bà mẹ đơn thân, Sarah vẫn tìm được một công việc có thu nhập cao là viết lách tự do, giúp cô có thể hỗ trợ gia đình.