Định nghĩa của từ belt up

belt upphrasal verb

thắt lưng lên

////

Cụm từ "belt up" là một biến thể theo vùng của cụm từ "pipe down" hoặc "shut up" trong tiếng Anh Anh. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20 khi nó thường được các thủy thủ trong Hải quân Hoàng gia sử dụng. Từ "belt" trong ngữ cảnh này là dạng viết tắt của "girdle" hoặc "waistcoat", là những dây đai bằng da hoặc vải dày đeo quanh eo để cố định quần áo, đặc biệt là trong các hoạt động thể thao hoặc công nghiệp. Trong tiếng lóng của hải quân, "belt up" là một mệnh lệnh do một sĩ quan đưa ra cho một thủy thủ hoặc một nhóm thủy thủ để giữ im lặng hoặc giảm mức độ tiếng ồn của họ, đặc biệt là trong các tình huống thực hiện các hoạt động bí mật hoặc cần liên lạc qua khoảng cách xa. Cụm từ này trở nên phổ biến bên ngoài hải quân vào khoảng những năm 1920 và 1930 và thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng của Anh, đặc biệt là trong các bộ phim và vở kịch sân khấu. Theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã thay đổi và hiện nay nó thường được dùng như một cách diễn đạt thông tục có nghĩa là "im lặng" hoặc "ngừng nói" trong giao tiếp hàng ngày.

namespace

to fasten your seat belt (= a belt worn by a passenger in a vehicle)

thắt dây an toàn (= dây an toàn mà hành khách đeo trên xe)

Ví dụ:
  • Get in the car and belt up.

    Lên xe và thắt dây an toàn.

used to tell somebody rudely to be quiet

dùng để nói với ai đó một cách thô lỗ là hãy im lặng

Ví dụ:
  • Just belt up, will you!

    Hãy thắt dây an toàn nhé!

Từ, cụm từ liên quan