Định nghĩa của từ shut up

shut upphrasal verb

câm miệng

////

Cụm từ "shut up" là một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng để yêu cầu im lặng hoặc ngăn cản ai đó tiếp tục nói. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ, nơi nó được ghi chép lần đầu tiên vào thế kỷ 14. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ "symn" có nghĩa là "close" hoặc "shut" thường được sử dụng để chỉ cửa ra vào hoặc cửa sổ đang đóng hoặc chớp. Đến thế kỷ 14, cụm từ "shut up" đã xuất hiện như một cách để ra lệnh cho ai đó im lặng. Điều thú vị là "shut up" trong ngữ cảnh ban đầu của nó không chỉ là lệnh im lặng. Trên thực tế, nó thường được theo sau bởi một địa điểm hoặc vật thể cụ thể được yêu cầu đóng lại, chẳng hạn như "shut up the drawer" hoặc "shut up the door.". Chỉ theo thời gian, "shut up" mới có nghĩa đơn giản là "im lặng". Ngày nay, "shut up" vẫn tiếp tục được sử dụng trong nhiều phương ngữ và nền văn hóa khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã phát triển để phản ánh các chuẩn mực xã hội. Trong những bối cảnh lịch sự hơn, có thể sử dụng các cách diễn đạt thay thế như "làm ơn im lặng" hoặc "bạn có thể giữ im lặng được không", trong khi "shut up" vẫn là cách giao tiếp thẳng thắn và thông tục. Tóm lại, cụm từ "shut up" có một lịch sử phong phú có từ thời trung cổ, khi nó lần đầu tiên được sử dụng để chỉ dẫn ai đó đóng một vật cụ thể. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để phản ánh cách sử dụng hiện tại của nó như một cách thô lỗ và không chính thức để yêu cầu im lặng.

namespace
Ví dụ:
  • "Please stop interrupting me. Shut up and let me finish."

    "Làm ơn đừng ngắt lời tôi nữa. Im lặng và để tôi nói hết đã."

  • "I've had enough of your constant complaining. Shut up and be thankful for what you have."

    "Tôi đã quá chán ngán với những lời phàn nàn liên tục của anh rồi. Hãy im lặng và biết ơn những gì anh đang có."

  • "Can't you see I'm trying to concentrate? Shut up and let me work in peace."

    "Anh không thấy tôi đang cố tập trung sao? Im đi và để tôi làm việc trong yên tĩnh."

  • "This conversation is pointless. Shut up and let's move on to something else."

    "Cuộc nói chuyện này vô nghĩa. Im đi và chuyển sang chủ đề khác."

  • "Enough of your selfish demands. Shut up and think about what's best for the group."

    "Đủ rồi với những đòi hỏi ích kỷ của anh. Im lặng và nghĩ về điều gì là tốt nhất cho nhóm."

  • "I've heard enough noise for one night. Shut up and go to bed."

    "Tôi đã nghe đủ tiếng ồn trong một đêm rồi. Im lặng và đi ngủ đi."

  • "You're just making excuses. Shut up and take responsibility for your actions."

    "Anh chỉ đang đưa ra lời bào chữa thôi. Hãy im lặng và chịu trách nhiệm về hành động của mình."

  • "I'm not interested in hearing your opinions. Shut up and listen to mine."

    "Tôi không hứng thú nghe ý kiến ​​của anh. Im lặng và nghe ý kiến ​​của tôi đi."

  • "Your arguments are invalid. Shut up and face the facts."

    "Những lập luận của anh là vô giá trị. Hãy im lặng và đối mặt với sự thật."

  • "I'm sick of your whining. Shut up and deal with it like an adult."

    "Tôi phát ngán với tiếng than vãn của anh rồi. Im đi và giải quyết như một người trưởng thành đi."

Từ, cụm từ liên quan