Định nghĩa của từ trivialize

trivializeverb

tầm thường hóa

/ˈtrɪviəlaɪz//ˈtrɪviəlaɪz/

Từ "trivialize" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 từ các từ tiếng Latin "trivialis", có nghĩa là "common" hoặc "không quan trọng" và hậu tố "-ize", tạo thành một động từ. Ban đầu, "trivialize" có nghĩa là giảm bớt một điều gì đó quan trọng hoặc có ý nghĩa xuống mức tầm thường hoặc tầm thường. Vào thế kỷ 17, động từ này cũng mang hàm ý làm cho một điều gì đó trở nên nhàm chán hoặc bình thường hơn bằng cách phơi bày quá mức hoặc chú ý quá mức. Trong suốt lịch sử, "trivialize" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm triết học, văn học và trò chuyện hàng ngày. Nó đã mang thêm nhiều ý nghĩa khác, chẳng hạn như làm cho một điều gì đó có vẻ ngớ ngẩn hoặc không quan trọng, hoặc biến một chủ đề đáng giá thành một trò đùa. Bây giờ, "trivialize" thường được sử dụng để mô tả các hành động làm giảm ý nghĩa hoặc giá trị của một điều gì đó, thường theo cách hài hước hoặc mỉa mai.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtầm thường hoá

namespace
Ví dụ:
  • Some people trivialize the serious issue of climate change by dismissing it as a natural cycle.

    Một số người coi nhẹ vấn đề nghiêm trọng về biến đổi khí hậu bằng cách coi đó là một chu trình tự nhiên.

  • The media often trivialize serious health concerns by sensationalizing minor symptoms.

    Các phương tiện truyền thông thường coi nhẹ những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng bằng cách cường điệu những triệu chứng nhỏ.

  • Trivialize means to make something less important or serious than it actually is. For instance, some people trivialize the experience of being a single parent by saying it's easy because they don't understand the challenges involved.

    Trivialize có nghĩa là làm cho một cái gì đó ít quan trọng hoặc nghiêm trọng hơn thực tế. Ví dụ, một số người tầm thường hóa trải nghiệm làm cha mẹ đơn thân bằng cách nói rằng nó dễ dàng vì họ không hiểu những thách thức liên quan.

  • Trivializing academic achievement can discourage students from working hard in school by minimizing the importance of grades and test scores.

    Việc coi nhẹ thành tích học tập có thể khiến học sinh nản lòng không muốn học tập chăm chỉ ở trường vì coi nhẹ tầm quan trọng của điểm số và bài kiểm tra.

  • Trivialize means to minimize or devalue. In a professional setting, trivialize may mean disregarding a colleague's opinion in favor of a less skilled or experienced person.

    Trivialize có nghĩa là hạ thấp hoặc coi nhẹ. Trong môi trường chuyên nghiệp, trivialize có thể có nghĩa là bỏ qua ý kiến ​​của đồng nghiệp để ủng hộ người ít kỹ năng hoặc ít kinh nghiệm hơn.

  • When a person tells a joke about a serious event like a terrorist attack or a natural disaster, they trivialize the tragedy and make light of the situation.

    Khi một người kể một câu chuyện cười về một sự kiện nghiêm trọng như một cuộc tấn công khủng bố hay một thảm họa thiên nhiên, họ coi nhẹ thảm kịch và làm nhẹ đi tình hình.

  • Trivializing emotional pain such as grief, loss, or trauma can be insensitive and cause further psychological harm to those affected.

    Việc coi nhẹ nỗi đau về mặt cảm xúc như đau buồn, mất mát hoặc chấn thương có thể trở nên vô cảm và gây thêm tổn thương tâm lý cho những người bị ảnh hưởng.

  • Trivialize means to lessen the importance or significance of something. For example, trivializing the work of a scientist by referring to it as insignificant or trivial overlooks the value and impact of the research being done.

    Trivialize có nghĩa là làm giảm tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một cái gì đó. Ví dụ, việc tầm thường hóa công trình của một nhà khoa học bằng cách coi nó là không đáng kể hoặc tầm thường sẽ bỏ qua giá trị và tác động của nghiên cứu đang được thực hiện.

  • Sometimes, people trivialize their own experiences by minimizing them or failing to recognize the full extent of the impact they've had.

    Đôi khi, mọi người coi nhẹ những trải nghiệm của mình bằng cách hạ thấp chúng hoặc không nhận ra được mức độ tác động đầy đủ mà chúng gây ra.

  • Trivialize means to make something seem less important, serious, or meaningful than it actually is. By trivializing issues related to social justice, we risk ignoring and perpetuating systemic inequalities.

    Trivialize có nghĩa là làm cho một cái gì đó có vẻ ít quan trọng, nghiêm túc hoặc có ý nghĩa hơn thực tế. Bằng cách tầm thường hóa các vấn đề liên quan đến công lý xã hội, chúng ta có nguy cơ bỏ qua và duy trì sự bất bình đẳng có hệ thống.