Định nghĩa của từ belch

belchverb

/beltʃ//beltʃ/

Nguồn gốc của từ "belch" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bælcian", có nghĩa là "nuốt" hoặc "nuốt nước bọt". Người ta tin rằng cách sử dụng hiện đại của "belch" như một từ để giải phóng khí từ dạ dày qua miệng có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boldre", có nghĩa là "burp" hoặc "thở hổn hển đột ngột". Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "boldren" và "bolen", cuối cùng phát triển thành dạng hiện tại của "belch" trong tiếng Anh đầu hiện đại. Lý do chính xác cho những thay đổi về cách phát âm và chính tả không hoàn toàn rõ ràng, nhưng các nhà ngôn ngữ học cho rằng những thay đổi về ngôn ngữ này có thể là do những thay đổi trong cách phát âm và được giải thích bởi những thay đổi trong lịch sử của tiếng Anh theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ợ

meaningsự phun lửa, sự bùng lửa

examplea volcano belches smoke and ashes: núi lửa phun khói và tro

meaningtiếng súng; tiếng núi lửa phun

type động từ

meaning

meaningphun ra (khói, lửa, đạn, lời chửi rủa, lời nói tục...)

examplea volcano belches smoke and ashes: núi lửa phun khói và tro

namespace

to let air come up noisily from your stomach and out through your mouth

để không khí thoát ra một cách ồn ào từ dạ dày của bạn và ra ngoài qua miệng của bạn

Ví dụ:
  • He wiped his hand across his mouth, then belched loudly.

    Anh ta đưa tay lau miệng rồi ợ to.

Từ, cụm từ liên quan

to send out large amounts of smoke, flames, etc.; to come out of something in large amounts

phát ra một lượng lớn khói, lửa, v.v.; phát ra từ một cái gì đó với số lượng lớn

Từ, cụm từ liên quan