Định nghĩa của từ befuddled

befuddledadjective

befuddled

/bɪˈfʌdld//bɪˈfʌdld/

"Befuddled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "befȳlan", có nghĩa là "làm bẩn hoặc làm dơ". Từ này phát triển thành "befollen", có nghĩa là "làm cho ngu ngốc hoặc ngớ ngẩn". Tiền tố "be-" biểu thị một hành động được thực hiện với một cái gì đó và "fuddle" có liên quan đến từ "muddle", có nghĩa là làm cho bối rối hoặc không rõ ràng. Vì vậy, "befuddled" ban đầu có nghĩa là "làm bẩn hoặc làm cho ngu ngốc", và cuối cùng nó có nghĩa là "bối rối hoặc làm cho lộn xộn", đó là nghĩa hiện đại của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't make sense of the confusing instructions, leaving her utterly befuddled.

    Sarah không thể hiểu được những hướng dẫn khó hiểu này, khiến cô hoàn toàn bối rối.

  • After listening to his rambling speech, the audience was simply befuddled and unable to understand his point.

    Sau khi nghe bài phát biểu lan man của ông, khán giả chỉ cảm thấy bối rối và không thể hiểu được ý ông.

  • The intricate maze left the group of friends completely befuddled as they wandered around, trying to find their way out.

    Mê cung phức tạp khiến nhóm bạn hoàn toàn bối rối khi họ lang thang khắp nơi, cố gắng tìm đường ra.

  • Alice's mind was befuddled after a long night of partying, making it difficult for her to remember even the simplest of tasks.

    Tâm trí của Alice trở nên mụ mẫm sau một đêm tiệc tùng dài, khiến cô khó có thể nhớ được ngay cả những nhiệm vụ đơn giản nhất.

  • The complex concept left the students befuddled, struggling to grasp the underlying principles.

    Khái niệm phức tạp khiến sinh viên bối rối, gặp khó khăn trong việc nắm bắt các nguyên tắc cơ bản.

  • David's amazing magic trick left the audience completely befuddled, wondering how he did it.

    Màn ảo thuật tuyệt vời của David khiến khán giả hoàn toàn bối rối, tự hỏi anh ấy đã làm điều đó như thế nào.

  • The unexpected plot twist left the characters bewildered and befuddled in the climactic scene.

    Tình tiết bất ngờ khiến các nhân vật bối rối và hoang mang trong cảnh cao trào.

  • The foreign language class left Angela befuddled, as she struggled to decode the meaning of the spoken words.

    Lớp học ngoại ngữ khiến Angela bối rối khi cô phải vật lộn để giải mã ý nghĩa của những từ được nói.

  • The post-apocalyptic world left the survivors befuddled and unsure of what to do next.

    Thế giới hậu tận thế khiến những người sống sót bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The confusing schedule for the conference left the attendees bewildered and completely befuddled.

    Lịch trình phức tạp của hội nghị khiến những người tham dự bối rối và hoàn toàn bối rối.