Định nghĩa của từ addled

addledadjective

thêm

/ˈædld//ˈædld/

"Addled" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "æðele", có nghĩa là "noble" hoặc "có thứ hạng cao". Từ này đã trải qua một sự thay đổi ngữ nghĩa hấp dẫn. Theo thời gian, "æðele" đã phát triển thành "addle", có nghĩa là "rotten" hoặc "bị hư hỏng", có thể là do quan niệm cho rằng giới quý tộc có thể bị tha hóa hoặc suy thoái. Sự thay đổi này được phản ánh trong cách sử dụng hiện đại của "addled," có nghĩa là trạng thái bối rối, suy nghĩ lộn xộn hoặc suy sụp tinh thần, thường liên quan đến tuổi già hoặc bệnh tật. Vì vậy, hành trình từ này từ quý tộc đến bối rối cho thấy một lịch sử phức tạp về sự tiến hóa của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type nội động từ

meaninglẫn, quẫn, rối trí

exampleto addle one's brain (head): làm rối óc, làm quẫn trí

meaningthối, hỏng, ung (trứng)

examplehot weather addles eggs: trời nóng làm trứng bị hỏng

type ngoại động từ

meaninglàm lẫn, làm quẫn, làm rối óc

exampleto addle one's brain (head): làm rối óc, làm quẫn trí

meaninglàm thối, làm hỏng, làm ung

examplehot weather addles eggs: trời nóng làm trứng bị hỏng

namespace

confused; unable to think clearly

bối rối; không thể suy nghĩ rõ ràng

Ví dụ:
  • his addled brain

    bộ não điên cuồng của anh ấy

  • After consuming too many raw eggs, the boxer's opponent became addled and dazed in the ring.

    Sau khi ăn quá nhiều trứng sống, đối thủ của võ sĩ đã trở nên bối rối và choáng váng trên võ đài.

  • The professor's lecture was so confusing that some students left the classroom feeling thoroughly addled.

    Bài giảng của giáo sư khó hiểu đến mức một số sinh viên rời khỏi lớp học với cảm giác hoàn toàn bối rối.

  • The elderly man's dementia had progressed to the point where he often appeared addled and disoriented.

    Bệnh mất trí nhớ của người đàn ông lớn tuổi đã tiến triển đến mức ông thường có vẻ bối rối và mất phương hướng.

  • The scientist's experiment went awry, leaving him addled and bewildered in the lab.

    Thí nghiệm của nhà khoa học đã thất bại, khiến ông bối rối và hoang mang trong phòng thí nghiệm.

not fresh; bad to eat

không tươi; ăn dở lắm

Từ, cụm từ liên quan

All matches