Định nghĩa của từ bedside manner

bedside mannernoun

cách cư xử bên giường bệnh

/ˌbedsaɪd ˈmænə(r)//ˌbedsaɪd ˈmænər/

Thuật ngữ "bedside manner" dùng để chỉ cách một chuyên gia chăm sóc sức khỏe tương tác với bệnh nhân của họ khi họ nằm trên giường hoặc nằm xuống, thường là trong thời gian nằm viện qua đêm. Biểu thức "bedside manner" có thể bắt nguồn từ những năm 1920, khi các bác sĩ thường xuyên đến thăm bệnh nhân của họ từ giường bệnh. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng để mô tả các kỹ năng cá nhân và giao tiếp giữa các cá nhân của bác sĩ, chẳng hạn như khả năng lắng nghe một cách cảm thông, giao tiếp hiệu quả và tôn trọng sự riêng tư và phẩm giá của bệnh nhân. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả thái độ chung và cách tiếp cận chăm sóc bệnh nhân của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe, bao gồm bác sĩ, y tá và các nhân viên chăm sóc sức khỏe khác, cả trong bệnh viện và ngoại trú. Cách cư xử bên giường bệnh bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của việc chăm sóc bệnh nhân, bao gồm lắng nghe tích cực, giải thích rõ ràng về tình trạng bệnh lý, chia sẻ quy trình ra quyết định và truyền đạt hiệu quả về kế hoạch điều trị. Một cách cư xử tích cực bên giường bệnh là điều cần thiết để thúc đẩy lòng tin, sự tự tin và kết quả sức khỏe tích cực ở bệnh nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor's bedside manner was incredibly reassuring, making her patient feel at ease during their consultation.

    Thái độ chăm sóc của bác sĩ rất đáng tin cậy, khiến bệnh nhân cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình khám bệnh.

  • The dentist's calming bedside manner helped the nervous patient through their root canal procedure.

    Thái độ điềm tĩnh của nha sĩ đã giúp bệnh nhân lo lắng vượt qua quá trình điều trị tủy răng.

  • The nurse's kind bedside manner put the elderly patient at ease as she administered medication.

    Thái độ ân cần của y tá khiến bệnh nhân lớn tuổi cảm thấy thoải mái khi cô ấy kê thuốc.

  • The surgeon's clear and concise bedside manner made it easy for the patient to understand their treatment plan.

    Cách cư xử rõ ràng và súc tích của bác sĩ phẫu thuật giúp bệnh nhân dễ dàng hiểu được kế hoạch điều trị của mình.

  • The pediatrician's upbeat bedside manner put the children at ease during their visits.

    Thái độ vui vẻ của bác sĩ nhi khoa khiến trẻ em cảm thấy thoải mái trong suốt quá trình khám bệnh.

  • The ultrasound technician's gentle bedside manner helped to make the procedure more comfortable for the expectant mother.

    Thái độ nhẹ nhàng của kỹ thuật viên siêu âm đã giúp quá trình siêu âm trở nên thoải mái hơn đối với bà mẹ tương lai.

  • The hospice care provider's compassionate bedside manner brought comfort and peace to the terminally ill patient.

    Thái độ ân cần, chu đáo của nhân viên chăm sóc tại bệnh viện đã mang lại sự thoải mái và bình yên cho bệnh nhân giai đoạn cuối.

  • The rehabilitation therapist's encouraging bedside manner motivated the patient to stay committed to their recovery plan.

    Thái độ động viên của chuyên gia phục hồi chức năng bên giường bệnh đã thúc đẩy bệnh nhân tiếp tục thực hiện kế hoạch phục hồi của mình.

  • The mental health counselor's empathetic bedside manner created a safe and supportive environment for the patient to share their concerns.

    Thái độ đồng cảm của chuyên gia tư vấn sức khỏe tâm thần đã tạo ra một môi trường an toàn và hỗ trợ để bệnh nhân chia sẻ mối quan tâm của mình.

  • The hospital care team's friendly bedside manner made the patient feel like they were in good hands during their hospital stay.

    Thái độ thân thiện của đội ngũ chăm sóc bệnh viện khiến bệnh nhân cảm thấy được chăm sóc chu đáo trong suốt thời gian nằm viện.