Định nghĩa của từ attuned

attunedadjective

đã điều chỉnh

/əˈtjuːnd//əˈtuːnd/

Nguồn gốc của từ "attuned" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1920, khi nó lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực âm nhạc. Trong lý thuyết âm nhạc, "attunement" dùng để chỉ mức độ hòa hợp giữa các nốt nhạc khác nhau được chơi cùng nhau. Từ "attuned" bắt nguồn từ tiền tố "ad-," nghĩa là "to" hoặc "cho," và từ gốc "tune," ban đầu có nghĩa là "đặt theo thứ tự" hoặc "điều chỉnh." Trong trường hợp này, nó dùng để chỉ việc điều chỉnh một cái gì đó theo một âm điệu hoặc tần số cụ thể. Do đó, trong bối cảnh âm nhạc, "attuned" có nghĩa là các phần nhạc cụ khác nhau được chơi hòa hợp tốt và có sự cân bằng tần số phù hợp. Trong ngôn ngữ hàng ngày, thuật ngữ này hiện được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ tình huống nào mà mọi thứ "đồng điệu" hoặc hoạt động hài hòa. Ví dụ, một người có thể nói họ __KHÔNG_DỊCH_TIẾNG ANH__ theo nhu cầu của đối tác, hoặc một nhóm có thể được mô tả là __KHÔNG_DỊCH_TIẾNG ANH__ theo điểm mạnh và điểm yếu của nhau.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm cho hoà hợp

meaninglàm cho hợp âm, hoà dây (đàn); lên dây (đàn)

namespace
Ví dụ:
  • The musician was attuned to the audience's mood and adjusted the tempo of the song accordingly.

    Người nhạc sĩ đã chú ý đến tâm trạng của khán giả và điều chỉnh nhịp độ bài hát cho phù hợp.

  • The dance instructor was attuned to her students' learning pace and broke down the steps slowly for them to follow.

    Giáo viên dạy nhảy đã theo kịp tốc độ học của học viên và chậm rãi hướng dẫn các bước nhảy để họ có thể làm theo.

  • The therapist created a safe and attuned space for her clients to work through their emotions.

    Nhà trị liệu đã tạo ra một không gian an toàn và phù hợp để khách hàng giải quyết cảm xúc của mình.

  • The singers were attuned to each other's harmonies and delivered a flawless performance.

    Các ca sĩ đã hòa giọng với nhau và mang đến một màn trình diễn hoàn hảo.

  • The hikers were attuned to the weather forecast and planned their route accordingly.

    Những người đi bộ đường dài đã theo dõi dự báo thời tiết và lên kế hoạch cho lộ trình của mình cho phù hợp.

  • The parents were attuned to their infant's crying patterns and responded promptly to soothe their baby.

    Các bậc cha mẹ đã chú ý đến tiếng khóc của trẻ sơ sinh và phản ứng kịp thời để xoa dịu con mình.

  • The rider was attuned to her horse's body language and adjusted her movements accordingly.

    Người cưỡi ngựa chú ý đến ngôn ngữ cơ thể của con ngựa và điều chỉnh chuyển động của mình cho phù hợp.

  • The driver was attuned to the road conditions and drove cautiously in the snow.

    Người lái xe đã chú ý đến tình trạng đường sá và lái xe thận trọng trên tuyết.

  • The musician was attuned to her guitar and played each chord with precision.

    Người nhạc sĩ rất chú tâm vào cây đàn guitar của mình và chơi từng hợp âm một cách chính xác.

  • The skier was attuned to the slope's terrain and navigated expertly through the course.

    Người trượt tuyết đã quen với địa hình của sườn dốc và điều khiển thành thạo đường trượt.