danh từ
tiếng be be (của cừu, bê, dê)
động từ
kêu be be
nói nhỏ nhẻ
nói ngớ ngẩn
khỏa thân
/bliːt//bliːt/Từ "bleat" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "blætan", bản thân từ này có khả năng là một từ bắt chước, nghĩa là nó được tạo ra bằng cách bắt chước âm thanh mà cừu phát ra. Mối liên hệ này với âm thanh của động vật được phản ánh trong lịch sử của từ này ở nhiều ngôn ngữ khác nhau. Từ "blæta" trong tiếng Bắc Âu cổ và "blæzan" trong tiếng Đức cổ cũng ám chỉ tiếng kêu của cừu, củng cố thêm nguồn gốc của nó trong từ tượng thanh. Vì vậy, "bleat" là một từ đã lặp lại âm thanh của cừu trong nhiều thế kỷ.
danh từ
tiếng be be (của cừu, bê, dê)
động từ
kêu be be
nói nhỏ nhẻ
nói ngớ ngẩn
a single sound that sheep or goats make
một âm thanh duy nhất mà cừu hoặc dê tạo ra
Con cừu kêu be be yếu ớt.
Đàn cừu cất tiếng kêu be be khi người chăn dắt chúng tới đồng cỏ xanh tươi.
Sau nhiều giờ đi bộ trên địa hình đồi núi, chú cừu lạc đã kêu lên tiếng kêu thảm thiết, hy vọng tìm thấy tiếng nói của mẹ mình.
Con cừu cái kêu be be một cách rụt rè khi nó thúc đứa con mới sinh của mình đứng dậy và bú lần đầu tiên.
Những con thú lông lá kêu be be rất to, đòi hỏi sự chú ý và nước sạch trong một ngày hè nóng nực.
a complaint; a weak and complaining way of speaking
một lời phàn nàn; một cách nói yếu ớt và phàn nàn
lời phàn nàn quen thuộc về cách các trọng tài ưu ái các câu lạc bộ lớn
All matches