Định nghĩa của từ bauxite

bauxitenoun

bô-xít

/ˈbɔːksaɪt//ˈbɔːksaɪt/

Từ "bauxite" có nguồn gốc từ vùng Les Baux của Pháp, ở Provence, nơi nó được phát hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 19. Henri Théophile Lebrun, một người lính và phó tướng người Pháp, đã nhận thấy đất màu vàng đỏ ở vùng này và nhận ra tiềm năng của nó như một loại quặng nhôm. Loại đất mà ông gọi là "bauxite," đã được nhà hóa học người Pháp Pierre Berthier nghiên cứu sâu hơn, ông kết luận rằng nó là hỗn hợp các oxit, chủ yếu là nhôm oxit, sắt oxit và silica. Tên "bauxite" được chính thức thông qua vào năm 1821 và kể từ đó, nó đã trở thành nguồn cung cấp nhôm chính, với hơn 90% nhôm trên thế giới đến từ các mỏ bô-xít. Câu chuyện về việc phát hiện và đặt tên bô-xít là minh chứng cho tầm quan trọng của việc quan sát cẩn thận và nghiên cứu khoa học trong việc xác định các nguồn tài nguyên có giá trị cho ngành công nghiệp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(khoáng chất) bauxit

namespace
Ví dụ:
  • The mining company has discovered significant reserves of bauxite in the mountains of Guinea, which could provide a reliable source of raw material for aluminum production.

    Công ty khai thác đã phát hiện ra trữ lượng bô-xít đáng kể ở vùng núi Guinea, có thể cung cấp nguồn nguyên liệu thô đáng tin cậy cho sản xuất nhôm.

  • Bauxite is the main ore from which aluminum is extracted, making it a crucial resource for the aluminum industry.

    Bauxite là loại quặng chính dùng để khai thác nhôm, do đó đây là nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành công nghiệp nhôm.

  • The governments of Australia and Brazil have discussed increasing their exports of bauxite to China, as demand for the mineral continues to rise.

    Chính phủ Úc và Brazil đã thảo luận về việc tăng xuất khẩu bô-xít sang Trung Quốc vì nhu cầu về loại khoáng sản này tiếp tục tăng.

  • The bauxite mining operations in Jamaica have had a significant impact on the local environment, including deforestation and soil erosion.

    Hoạt động khai thác bô-xít ở Jamaica đã tác động đáng kể đến môi trường địa phương, bao gồm nạn phá rừng và xói mòn đất.

  • The global market for bauxite has been volatile in recent years, with prices fluctuating due to supply and demand factors.

    Thị trường bô-xít toàn cầu có nhiều biến động trong những năm gần đây, giá cả dao động do yếu tố cung và cầu.

  • The bauxite mines in the Republic of Guinea are known for their high quality and low impurity levels, making them a preferred source for the international market.

    Các mỏ bô-xít ở Cộng hòa Guinea nổi tiếng với chất lượng cao và mức độ tạp chất thấp, khiến chúng trở thành nguồn cung cấp được ưa chuộng trên thị trường quốc tế.

  • The smelting process for aluminum involves refining the bauxite through a series of chemical reactions to extract the aluminum oxide.

    Quá trình luyện nhôm bao gồm quá trình tinh chế quặng bauxit thông qua một loạt phản ứng hóa học để chiết xuất nhôm oxit.

  • Bauxite is not only an important source of aluminum, but it also has industrial and agricultural uses due to its unique properties.

    Bauxite không chỉ là nguồn nhôm quan trọng mà còn được sử dụng trong công nghiệp và nông nghiệp nhờ những tính chất độc đáo của nó.

  • The mining of bauxite has significant economic and social impacts on the regions where it is extracted, as it provides jobs and economic opportunities, but also raises environmental concerns.

    Hoạt động khai thác bô-xít có tác động đáng kể về kinh tế và xã hội đến các khu vực khai thác vì nó tạo ra việc làm và cơ hội kinh tế, nhưng cũng gây ra những lo ngại về môi trường.

  • National Aluminium Company (Nalcoof India has embarked on a major project to mine bauxite in Madhya Pradesh, which could potentially transform the company's operations and revenue streams.

    Công ty Nhôm Quốc gia (Nalcoof India) đã bắt tay vào một dự án lớn khai thác bô-xít ở Madhya Pradesh, dự án có khả năng chuyển đổi hoạt động và nguồn doanh thu của công ty.