Định nghĩa của từ alumina

aluminanoun

nhôm oxit

/əˈluːmɪnə//əˈluːmɪnə/

Từ "alumina" bắt nguồn từ khoáng phèn, đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ cho nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như làm chất làm màu nhuộm và chất bảo quản thực phẩm. Bản thân tên "alum" bắt nguồn từ tiếng Ả Rập al-uqqīyus, có nghĩa là "pulped" hoặc "kali", ám chỉ phương pháp được sử dụng để chiết xuất khoáng chất từ ​​đất sét. Phèn bao gồm ba oxit chính: kali, nhôm và axit sunfuric. Quy trình được sử dụng để chiết xuất nhôm từ bauxit, là quặng khoáng sản dùng để sản xuất nhôm, bao gồm một bước trung gian dẫn đến sản xuất alumina, một loại nhôm oxit (Al₂O₃). Quy trình hóa học được sử dụng để chuyển đổi bauxit thành alumina được gọi là quy trình Bayer và được nhà hóa học người Đức C.W. Schönherr phát triển vào cuối những năm 1800. Tên "alumina" bắt nguồn từ các từ "alum" và "-ina" (hậu tố '-ina' thường được thêm vào để thay thế cho phần kết thúc '-um' trong danh pháp hóa học truyền thống). Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong ngành nhôm để chỉ một dạng oxit nhôm cụ thể được sử dụng làm vật liệu tiền chất trong quá trình sản xuất kim loại nhôm. Nhìn chung, thuật ngữ "alumina" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập có nghĩa là phèn và đã dần dần được chuyển đổi thông qua quá trình phát triển của tiếng Anh để phản ánh ý nghĩa kỹ thuật hiện tại của nó trong ngành nhôm.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningAlumin

typeDefault

meaning(Tech) ôxít nhôm, alumin

namespace
Ví dụ:
  • Alumina is a crucial component in the refining process of aluminum, as it acts as a raw material in Bayer's process to extract pure aluminum oxide from bauxite.

    Nhôm oxit là thành phần quan trọng trong quá trình tinh chế nhôm vì nó đóng vai trò là nguyên liệu thô trong quy trình của Bayer nhằm chiết xuất nhôm oxit nguyên chất từ ​​bô xít.

  • The high purity alumina powder used in the manufacturer's ceramic products is made through a precise and controlled melting process, which results in consistently reliable and high-quality products.

    Bột alumina có độ tinh khiết cao được sử dụng trong các sản phẩm gốm sứ của nhà sản xuất được sản xuất thông qua quy trình nấu chảy chính xác và được kiểm soát, mang lại các sản phẩm có chất lượng cao và đáng tin cậy.

  • Alumina is a popular material used in the production of high-performance ceramics due to its strength, wear resistance, and thermal shock resistance.

    Nhôm oxit là vật liệu phổ biến được sử dụng trong sản xuất gốm sứ hiệu suất cao do có độ bền, khả năng chống mài mòn và khả năng chống sốc nhiệt.

  • Alumina is utilized as a key component in the formulation of various cement materials, which contributes to their strength and durability.

    Nhôm oxit được sử dụng như một thành phần chính trong quá trình sản xuất nhiều loại vật liệu xi măng, góp phần tạo nên độ bền và độ cứng của chúng.

  • The manufacturer's alumina products are widely used in the production of advanced ceramic components such as cutting tools, armor plates, and wear-resistant linings.

    Các sản phẩm alumina của nhà sản xuất được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thành phần gốm tiên tiến như dụng cụ cắt, tấm giáp và lớp lót chống mài mòn.

  • Alumina is a critical raw material for the production of alumina-based cements, which has a higher strength and durability compared to traditional Portland cement.

    Nhôm oxit là nguyên liệu thô quan trọng để sản xuất xi măng gốc nhôm oxit, có độ bền và cường độ cao hơn so với xi măng Portland truyền thống.

  • Alumina is a versatile material that finds application in the manufacturing of various electronics such as electronic substrates, insulators, and electrolytic capacitors due to its high dielectric strength and chemical stability.

    Nhôm oxit là vật liệu đa năng được ứng dụng trong sản xuất nhiều thiết bị điện tử khác nhau như đế điện tử, chất cách điện và tụ điện phân do có độ bền điện môi cao và tính ổn định hóa học.

  • The manufacturer's alumina flakes are utilized in the production of advanced aluminas, which are further processed into a variety of formulations, including fused cast aluminas, powder compacts, and electronics ceramics.

    Các mảnh nhôm oxit của nhà sản xuất được sử dụng trong quá trình sản xuất nhôm oxit tiên tiến, sau đó được chế biến thành nhiều dạng khác nhau, bao gồm nhôm oxit đúc nóng chảy, bột nén và gốm điện tử.

  • Alumina is a significant raw material used in the manufacturing of advanced ceramic composites, which are finding widespread applications in aerospace, defense, and automotive industries due to their excellent properties such as high strength, wear resistance, and stiffness.

    Nhôm oxit là nguyên liệu thô quan trọng được sử dụng trong sản xuất vật liệu gốm sứ composite tiên tiến, đang được ứng dụng rộng rãi trong ngành hàng không vũ trụ, quốc phòng và ô tô do có những đặc tính tuyệt vời như độ bền cao, khả năng chống mài mòn và độ cứng.

  • The manufacturer's wide range of grades of alumina powders is suitable for various end-use applications, including electronics, ceramics, refractories, and specialty applications such as catalysts and insulating materials.

    Nhà sản xuất cung cấp nhiều loại bột nhôm oxit phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau, bao gồm điện tử, gốm sứ, vật liệu chịu lửa và các ứng dụng đặc biệt như chất xúc tác và vật liệu cách điện.