Định nghĩa của từ basilisk

basilisknoun

con rắn hổ mang

/ˈbæzɪlɪsk//ˈbæzɪlɪsk/

Từ "basilisk" bắt nguồn từ tiếng Latin "basiliscus", có nghĩa là "vua nhỏ". Vào thời cổ đại, người ta tin rằng basilisk là một sinh vật giống rắn thống trị tất cả các loài động vật khác. Cái tên này có thể bắt nguồn từ thực tế là người La Mã cổ đại cho rằng basilisk là con của một con gà trống (vua của các loài chim) và một con rắn (đại diện cho cái ác). Ở châu Âu thời trung cổ, basilisk trở thành biểu tượng của nọc độc chết người, vì người ta tin rằng nó có sức mạnh giết người chỉ bằng một cái liếc mắt. Ngày nay, từ "basilisk" chủ yếu được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả bất cứ thứ gì có sức mạnh gây chết người hoặc tối cao trong lãnh địa của nó, mặc dù bản thân sinh vật này được coi là một huyền thoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) rắn thần

meaning(động vật học) giông túi (loài giông có túi khí ở đầu)

namespace
Ví dụ:
  • The biology textbook described the basilisk as a reptile found in Central America that can kill prey with a single gaze.

    Sách giáo khoa sinh học mô tả thằn lằn là loài bò sát được tìm thấy ở Trung Mỹ có thể giết chết con mồi chỉ bằng một cái nhìn.

  • In her fairy tale, the author inserted a basilisk into the castle's guards, who could turn a person to stone with their piercing glare.

    Trong truyện cổ tích của mình, tác giả đã đưa một con tử xà vào đội lính canh của lâu đài, có khả năng biến một người thành đá bằng cái nhìn sắc nhọn của chúng.

  • The protagonist stumbled upon a hidden lair filled with basilisks, their colorful scales shimmering in the dark.

    Nhân vật chính tình cờ phát hiện ra một hang ổ ẩn chứa đầy những con thằn lằn, với lớp vảy đầy màu sắc lấp lánh trong bóng tối.

  • Annabelle shuddered at the thought of the basilisk's legendary gaze, which could leave a person rigid with terror.

    Annabelle rùng mình khi nghĩ đến ánh mắt huyền thoại của con rắn, thứ có thể khiến một người cứng đờ vì sợ hãi.

  • Zara, a renowned zoologist, shared her first-hand experience of capturing a rare white basilisk, which was said to have hypnotic powers.

    Zara, một nhà động vật học nổi tiếng, đã chia sẻ kinh nghiệm trực tiếp của mình khi bắt được một con thằn lằn trắng quý hiếm, được cho là có khả năng thôi miên.

  • The museum exhibit showcased a taxidermied basilisk that was once part of a mysterious species found deep in the Amazon rainforest.

    Triển lãm bảo tàng trưng bày một con thằn lằn được nhồi bông, từng là một phần của loài bí ẩn được tìm thấy sâu trong rừng mưa Amazon.

  • Sir Malcom, the knight errant, embarked on a quest to find the legendary Basilisk of the Night, whose eyes could paralyze an army.

    Ngài Malcom, hiệp sĩ du mục, đã bắt đầu hành trình tìm kiếm Basilisk of the Night huyền thoại, loài có đôi mắt có thể làm tê liệt cả một đội quân.

  • The novelist crafted a horror story featuring a svelte Basiliska, which could lure its victims to their doom with a melodic song.

    Tiểu thuyết gia đã sáng tác nên một câu chuyện kinh dị về một con Basiliska mảnh khảnh, có thể dụ nạn nhân đến chỗ chết bằng một bài hát du dương.

  • The folksong about the basilisk warned young children to steer clear of its habitat, lest they fall into its immobilizing gaze.

    Bài hát dân gian về con rắn hổ mang cảnh báo trẻ em tránh xa môi trường sống của nó, kẻo chúng rơi vào cái nhìn chằm chằm bất động của nó.

  • Melissa, the neuroscientist, presented a fascinating study on how the basilisk's hypnotic stare affected the brain's limbic system, leading to symptoms like memory loss and panic attacks.

    Melissa, nhà khoa học thần kinh, đã trình bày một nghiên cứu hấp dẫn về cách cái nhìn thôi miên của con rắn ảnh hưởng đến hệ thống viền não, dẫn đến các triệu chứng như mất trí nhớ và các cơn hoảng loạn.