Định nghĩa của từ harpy

harpynoun

Harpy

/ˈhɑːpi//ˈhɑːrpi/

Từ "harpy" có nguồn gốc từ thần thoại Hy Lạp. Harpy (ἅρπυς trong tiếng Hy Lạp) theo nghĩa đen có nghĩa là "snatcher" hoặc "kẻ cướp bóc" trong tiếng Hy Lạp. Trong thần thoại Hy Lạp, Harpies là những sinh vật thần thoại được miêu tả là một giống cái lai giữa thân trên của người và thân dưới giống chim, với đôi cánh và móng vuốt của một con kền kền. Chúng được biết đến với giọng nói the thé và được cho là cướp thức ăn và trẻ em khỏi gia đình của chúng. Harpies, do nữ hoàng của chúng, Aello, dẫn đầu, được cho là bị thần Zeus của Hy Lạp trừng phạt vì ăn cắp thức ăn. Kết quả là, chúng bị thần Boreas xích vào một tảng đá, nơi chúng tiếp tục hét lên và thổi những cơn gió gây ra sự tàn phá. Từ "harpy" đã được sử dụng để mô tả những người phụ nữ ồn ào, la hét trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù thuật ngữ này hiện thường được sử dụng để chỉ một con quái vật giống chim trong văn học và thần thoại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thần thoại,thần học) nữ yêu mình người cánh chim

meaningngười tham tàn

meaningcon mụ lăng loàn

namespace

(in ancient Greek and Roman stories) a cruel creature with a woman’s head and body and a bird’s wings and feet

(trong truyện cổ Hy Lạp và La Mã) một sinh vật độc ác có đầu và thân phụ nữ, cánh và chân chim

Ví dụ:
  • The ancient Greek mythological creature, the harpy, was depicted as a woman with the head and wings of abird.

    Sinh vật thần thoại Hy Lạp cổ đại, Harpy, được miêu tả là một người phụ nữ có đầu và cánh của loài chim.

  • The potter's wheel spun out of control, turning the clay into a shapeless mass that resembled the hideous form of a harpy.

    Bánh xe của người thợ gốm quay mất kiểm soát, biến đất sét thành một khối không có hình dạng trông giống như hình dạng ghê rợn của một con quỷ.

  • After a turbulent meeting, the bitter board members accused each other of being harpies, determined to destroy the company.

    Sau cuộc họp đầy căng thẳng, các thành viên hội đồng quản trị cay đắng cáo buộc nhau là những kẻ độc ác, quyết tâm phá hoại công ty.

  • In the midst of the bustling market, a woman wearing tattered feather-like clothes and a menacing expression swept by, leaving passersby to wonder if they just saw a harpy.

    Giữa khu chợ nhộn nhịp, một người phụ nữ mặc bộ quần áo rách rưới như lông vũ và vẻ mặt đầy đe dọa lướt qua, khiến người qua đường tự hỏi liệu họ có vừa nhìn thấy một con quỷ hay không.

  • The crashing waves of the stormy sea took on a life of their own, their wildness reminding some of the wrath of a harpy.

    Những con sóng dữ dội của biển cả bỗng trở nên sống động, sự dữ dội của chúng khiến một số người liên tưởng đến cơn thịnh nộ của một con quỷ.

an offensive word for a woman who you think is cruel or unpleasant

một từ gây khó chịu cho một người phụ nữ mà bạn nghĩ là độc ác hoặc khó chịu