Định nghĩa của từ bash

bashverb

bash

/bæʃ//bæʃ/

Từ "bash" có nguồn gốc thú vị. Nó có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Quần đảo Anh. Ban đầu, nó ám chỉ một vụ va chạm hoặc tai nạn dữ dội, thường trong bối cảnh của một cuộc ẩu đả hoặc tai nạn. Ví dụ, "The car had a bash with a tree" sẽ chỉ một vụ va chạm nghiêm trọng. Theo thời gian, ý nghĩa của "bash" đã mở rộng để bao gồm cả hành động đột ngột và dữ dội, như "He gave the door a bash and it swung open". Vào những năm 1920, thuật ngữ này cũng mang một ý nghĩa thành ngữ hơn, ám chỉ việc áp dụng mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ một cái gì đó, chẳng hạn như "give something a bash" (có nghĩa là thử) hoặc "bash it out" (có nghĩa là phát to). Ngày nay, từ "bash" thường được sử dụng trong máy tính, đặc biệt là trong cộng đồng Linux, để chỉ ngôn ngữ kịch bản shell dòng lệnh gọi là Bash hoặc "Bourne-Again SHell". Mặc dù có cách sử dụng khác nhau, ý tưởng cốt lõi của "bash" vẫn như vậy: cảm giác hành động đột ngột, mạnh mẽ và thường là kịch tính.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcú đánh mạnh

exampleto bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống

exampleto bash one's head against something: đập đầu vào cái gì

meaning(từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó

type ngoại động từ

meaningđánh mạnh, va mạnh, đập mạnh

exampleto bash in the lid of a box: đập mạnh nắp hộp xuống

exampleto bash one's head against something: đập đầu vào cái gì

namespace

to hit somebody/something very hard

đánh ai/cái gì rất mạnh

Ví dụ:
  • He stood up, bashing his head on the ceiling.

    Anh đứng dậy, đập đầu vào trần nhà.

  • The lifeboats are constantly bashed about by rocks and floating debris.

    Các xuồng cứu sinh liên tục bị đá và mảnh vụn trôi nổi va vào.

  • I braked too late and bashed into the car in front.

    Tôi phanh quá muộn và đâm vào xe phía trước.

  • After connecting to the remote server, the user typed "bash -login" to open a Bash shell.

    Sau khi kết nối với máy chủ từ xa, người dùng nhập "bash -login" để mở shell Bash.

  • During the installation of Linux, the user was prompted to choose between using Bash or another shell.

    Trong quá trình cài đặt Linux, người dùng được nhắc lựa chọn giữa việc sử dụng Bash hoặc một shell khác.

Ví dụ bổ sung:
  • She bashed him so hard she broke his nose.

    Cô ấy đánh anh ấy mạnh đến nỗi làm gãy mũi anh ấy.

  • He bashed the burglar over the head with a lamp.

    Anh ta dùng đèn đập vào đầu tên trộm.

  • Someone bashed him on the nose.

    Ai đó đã đánh vào mũi anh ta.

  • He had been attacked and bashed about a bit.

    Anh ta đã bị tấn công và bị đánh đập một chút.

  • I bashed my knee on the corner of the table.

    Tôi đập đầu gối vào góc bàn.

to criticize somebody/something strongly

chỉ trích ai/cái gì một cách mạnh mẽ

Ví dụ:
  • Bashing politicians is normal practice in the press.

    Đánh đập các chính trị gia là chuyện bình thường trên báo chí.

  • a liberal-bashing administration

    một chính quyền theo chủ nghĩa tự do

Từ, cụm từ liên quan