Định nghĩa của từ bash in

bash inphrasal verb

đập vào

////

Cụm từ "bash in" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh xây dựng và phá dỡ. Cụm từ này ám chỉ hành động phá vỡ hoặc phá đổ một thứ gì đó, thường là bằng vũ lực. Cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức "beissen" có nghĩa là "bite" hoặc "chew". Khi các kỹ sư Đức di cư đến Hoa Kỳ vào đầu những năm 1900, họ đã mang theo cụm từ "beissen", sau đó được Anh hóa thành "bash in" trong tiếng Anh. Ban đầu, "bash in" chỉ được sử dụng trong ngành xây dựng để mô tả quá trình phá dỡ tường hoặc các công trình khác bằng búa tạ hoặc các công cụ tương tự khác. Nó ám chỉ một hành động mạnh mẽ, mạnh mẽ đòi hỏi nỗ lực thể chất đáng kể. Theo thời gian, việc sử dụng cụm từ này đã mở rộng sang các bối cảnh khác, đặc biệt là trong tiếng lóng và ngôn ngữ không chính thức. Ngày nay, nó thường được dùng để mô tả bất kỳ hành động hung hăng hoặc mạnh mẽ nào chống lại một cái gì đó, chẳng hạn như "đập" bàn phím máy tính để vô hiệu hóa nó hoặc "đập" một quan điểm trong một cuộc tranh luận gay gắt. Nhìn chung, nguồn gốc của "bash in" bắt nguồn từ tiếng Đức, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng của nó đã thay đổi theo thời gian để phản ánh xu hướng văn hóa và ngôn ngữ thay đổi trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After connecting to the remote server, I opened a bash terminal and executed some Linux commands to resolve the issue.

    Sau khi kết nối với máy chủ từ xa, tôi mở một terminal bash và thực hiện một số lệnh Linux để giải quyết vấn đề.

  • During the software installation process, I encountered an error while running the bash script.

    Trong quá trình cài đặt phần mềm, tôi gặp lỗi khi chạy tập lệnh bash.

  • The bash script that I wrote automates various tasks and saves a tremendous amount of time.

    Tập lệnh bash mà tôi viết tự động hóa nhiều tác vụ khác nhau và tiết kiệm rất nhiều thời gian.

  • Bash is a popular shell for UNIX-based systems, providing a user-friendly interface for managing files and processes.

    Bash là một shell phổ biến cho các hệ thống chạy trên nền UNIX, cung cấp giao diện thân thiện với người dùng để quản lý tệp và quy trình.

  • To perform advanced shell scripting, I use the Bash shell as it supports many built-in commands and offers expandability through third-party libraries.

    Để thực hiện lệnh shell nâng cao, tôi sử dụng Bash shell vì nó hỗ trợ nhiều lệnh tích hợp và có khả năng mở rộng thông qua các thư viện của bên thứ ba.

  • The bash shell provides various features such as command history, file manipulation commands, and input/output redirection, making it an essential tool for power users.

    Bash shell cung cấp nhiều tính năng như lịch sử lệnh, lệnh thao tác tệp và chuyển hướng đầu vào/đầu ra, khiến nó trở thành một công cụ thiết yếu cho người dùng chuyên nghiệp.

  • I use the bash alias command to create shortcuts for frequently used commands, making it easier to remember and execute.

    Tôi sử dụng lệnh bash alias để tạo phím tắt cho các lệnh thường dùng, giúp dễ nhớ và thực hiện hơn.

  • The bash shell supports advanced programming constructs like functions, loops, conditional statements, and variables, making it a fully-fledged scripting language.

    Bash shell hỗ trợ các cấu trúc lập trình nâng cao như hàm, vòng lặp, câu lệnh điều kiện và biến, giúp nó trở thành ngôn ngữ kịch bản hoàn chỉnh.

  • When automating repetitive tasks, it's essential to test bash scripts thoroughly in a simulated environment.

    Khi tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, điều cần thiết là phải kiểm tra kỹ lưỡng các tập lệnh bash trong môi trường mô phỏng.

  • To avoid errors while running bash scripts, it's vital to ensure the scripting syntax is correct, and all paths and variables are specified accurately.

    Để tránh lỗi khi chạy tập lệnh bash, điều quan trọng là phải đảm bảo cú pháp tập lệnh là chính xác và tất cả đường dẫn và biến được chỉ định chính xác.

Từ, cụm từ liên quan

All matches