Định nghĩa của từ bang into

bang intophrasal verb

đập vào

////

Cụm từ "bang into" như một cụm động từ có nghĩa là va chạm hoặc đập vào thứ gì đó hoặc ai đó một cách mạnh mẽ được cho là có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Anh. Từ "bang" là một thuật ngữ không chính thức có nghĩa là tạo ra tiếng động lớn và đột ngột, và trong ngữ cảnh này, nó ám chỉ tác động của vụ va chạm, giống như âm thanh của một tiếng nổ lớn. Việc sử dụng "into" như một giới từ là để chỉ hướng hoặc địa điểm xảy ra va chạm. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người suy đoán rằng nó có thể bắt nguồn từ phương ngữ Anh "bery" có nghĩa là "crash" hoặc "ding" ám chỉ tiếng động lớn, kết hợp với giới từ "into". Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến từ tiếng Gaelic Scotland "breag", có nghĩa là "hit" hoặc "đập". Trong mọi trường hợp, "bang into" đã trở thành một cách diễn đạt thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, biểu thị một tác động đột ngột, mạnh mẽ.

namespace
Ví dụ:
  • John accidentally banged into a lamp post while texting and walking at the same time.

    John vô tình đâm vào cột đèn khi vừa nhắn tin vừa đi bộ.

  • The delivery guy banged into a stack of boxes and almost fell over.

    Người giao hàng đập vào chồng hộp và gần như ngã.

  • Lisa was so engrossed in her book that she banged into a fellow passenger on the train.

    Lisa quá đắm chìm vào cuốn sách đến nỗi đâm sầm vào một hành khách khác trên tàu.

  • The door suddenly swung open and Sarah banged into it, pinching her fingers.

    Cánh cửa đột nhiên mở ra và Sarah đập mạnh vào cửa, khiến ngón tay bị kẹp chặt.

  • The painting hanging on the wall looked crooked, and Mark banged into it, chipping the frame.

    Bức tranh treo trên tường trông có vẻ cong vênh, và Mark đã đập mạnh vào nó, làm vỡ khung tranh.

  • Patrick was running down the hallway and banged into the end of the bed, stumbling forward.

    Patrick chạy dọc hành lang và đập vào cuối giường, loạng choạng ngã về phía trước.

  • The heavy suitcase fell off the conveyor belt and banged into Linda's leg, causing her to yelp in pain.

    Chiếc vali nặng rơi khỏi băng chuyền và đập vào chân Linda, khiến cô hét lên vì đau đớn.

  • As the elevator suddenly came to a halt, James banged into the back wall bruising his shoulder.

    Khi thang máy đột nhiên dừng lại, James đập vào bức tường phía sau và bị bầm tím vai.

  • The street performer's drumsticks accidentally banged into Paul's head while he was dancing along.

    Dùi trống của nghệ sĩ biểu diễn đường phố vô tình đập vào đầu Paul khi anh đang nhảy theo.

  • As she rushed into the room, Maria banged into the coffee table, spilling the contents onto the floor.

    Khi vội vã chạy vào phòng, Maria đập mạnh vào bàn cà phê, làm đổ mọi thứ xuống sàn.