Định nghĩa của từ banana skin

banana skinnoun

vỏ chuối

/bəˈnɑːnə skɪn//bəˈnænə skɪn/

Cụm từ "banana skin" là một cụm từ tượng hình dùng để mô tả một chướng ngại vật nhỏ, có vẻ không đáng kể hoặc dễ bỏ qua khiến một người bị ngã, vấp ngã, mất hoặc thất bại. Nói cách khác, nó ám chỉ đến lớp vỏ trơn của quả chuối, có thể khó điều hướng và có khả năng dẫn đến một cú ngã xấu hổ hoặc bực bội. Nguồn gốc của cụm từ "banana skin" có từ cuối thế kỷ 19 hoặc đầu thế kỷ 20, khi chuối trở nên có sẵn trên thị trường và ngày càng phổ biến ở các xã hội phương Tây. Trước khi ngành buôn bán chuối phát triển, chuối không dễ dàng có sẵn ở các cửa hàng hoặc chợ, và chuối tươi thường chỉ dành cho khách du lịch hoặc những cá nhân giàu có đủ khả năng chi trả cho việc nhập khẩu xa xỉ. Tuy nhiên, khi ngành buôn bán chuối toàn cầu mở rộng, chuối tươi trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. Điều này khiến mọi người gặp phải tình trạng vỏ chuối khó xử lý thường xuyên hơn, đặc biệt là khi những lớp vỏ này bắt đầu tích tụ trên mặt đất ở trường học, nơi làm việc và các không gian công cộng khác. Những vỏ trơn trượt, nhầy nhụa này được gọi là "banana skins", sau đó nhanh chóng biến thành một cụm từ bao hàm tất cả mọi loại chướng ngại vật có vẻ không đáng kể nào có thể khiến một người trượt chân, vấp ngã hoặc thất bại. Mặc dù thuật ngữ "banana skin" có vẻ tầm thường, nhưng nó là lời nhắc nhở mạnh mẽ rằng những thứ có vẻ nhỏ nhặt, như vỏ chuối bị bỏ quên, đôi khi có thể có tác động đáng kể đến cuộc sống và trải nghiệm hàng ngày của chúng ta.

namespace
Ví dụ:
  • As he was hurrying down the stairs, the candidate's heel caught on a banana skin, causing him to stumble and nearly fall.

    Khi đang vội vã xuống cầu thang, gót chân của ứng cử viên vướng vào vỏ chuối khiến anh ta loạng choạng và suýt ngã.

  • The comedian slipped on a banana skin and comically pretended to lose his balance, much to the delight of the audience.

    Nghệ sĩ hài này đã trượt chân trên vỏ chuối và giả vờ mất thăng bằng một cách hài hước, khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The athlete's hopes of winning the race were spoiled when he stepped on a banana skin lying on the track, causing him to trip and fall.

    Niềm hy vọng chiến thắng cuộc đua của vận động viên này đã tan thành mây khói khi anh giẫm phải vỏ chuối nằm trên đường đua, khiến anh vấp ngã.

  • After her dog ate a banana, she found the skin lying on the floor and accidentally stepped on it, slipping and twisting her ankle.

    Sau khi con chó của cô ăn một quả chuối, cô thấy vỏ chuối nằm trên sàn và vô tình giẫm phải, khiến cô bị trượt chân và trẹo mắt cá chân.

  • The cartoon character slips and slides on banana skins strewn all over the floor, causing him to comically crash into various objects.

    Nhân vật hoạt hình trượt chân trên những vỏ chuối rải rác khắp sàn nhà, khiến anh ta đâm sầm vào nhiều đồ vật khác nhau một cách buồn cười.

  • The toddler was playing on the floor with a banana, and before her mother could stop her, she threw the peel away, causing her to slip and fall.

    Cô bé đang chơi chuối trên sàn nhà, và trước khi mẹ kịp ngăn cản, cô bé đã ném vỏ chuối đi, khiến cô bé trượt chân và ngã.

  • The playful monkey playfully tossed a banana skin at his friends, causing them to hilariously trip and fall over it.

    Chú khỉ tinh nghịch đã ném vỏ chuối vào bạn mình một cách vui vẻ, khiến chúng vấp ngã một cách buồn cười.

  • The entertainer cleverly placed banana skins all over the stage, making the audience laugh as unwary performers slipped and stumbled over them.

    Nghệ sĩ giải trí này đã khéo léo đặt vỏ chuối khắp sân khấu, khiến khán giả bật cười vì những người biểu diễn bất cẩn trượt chân và vấp phải chúng.

  • The detective carefully inspected the crime scene, searching for any vital clues that might be hidden in discarded banana skins.

    Thám tử đã cẩn thận kiểm tra hiện trường vụ án, tìm kiếm bất kỳ manh mối quan trọng nào có thể được giấu trong vỏ chuối bỏ đi.

  • While walking through the busy street, the pedestrian suddenly felt the ground give way beneath his feet, only to realize that a banana skin had been carelessly thrown away on the pavement.

    Khi đang đi trên phố đông đúc, người đi bộ đột nhiên cảm thấy mặt đất sụp xuống dưới chân mình, mới nhận ra rằng có một vỏ chuối đã bị vứt bừa bãi trên vỉa hè.