Định nghĩa của từ backbencher

backbenchernoun

người ngồi sau lưng

/ˌbækˈbentʃə(r)//ˌbækˈbentʃər/

Thuật ngữ "backbencher" có nguồn gốc từ hệ thống nghị viện Anh vào thế kỷ 19. Tại Hạ viện, các thành viên quốc hội (MP) theo truyền thống ngồi ở hai khu vực chính: Ghế chính phủ, nơi các bộ trưởng và thành viên của đảng cầm quyền ngồi, và Ghế đối lập, nơi các thành viên của đảng đối lập ngồi. Các ghế giữa các khu vực này, được gọi là Ghế sau, dành riêng cho các thành viên quốc hội không phải là bộ trưởng hoặc thành viên của chính phủ hoặc phe đối lập. Những thành viên quốc hội này, được gọi là ghế sau, có ít thâm niên và ảnh hưởng hơn trong phòng họp nhưng vẫn giữ được quyền phát biểu và tham gia tranh luận. Thuật ngữ "backbencher" kể từ đó đã được sử dụng trong các hệ thống nghị viện khác trên thế giới để chỉ các thành viên quốc hội không thuộc chính phủ, những người không giữ chức vụ bộ trưởng.

namespace
Ví dụ:
  • The newly elected legislator has been relegated to the role of backbencher in the parliament.

    Nhà lập pháp mới đắc cử đã bị giáng chức xuống vai trò là thành viên không chính thức trong quốc hội.

  • As a backbencher, the opposition member rarely gets the opportunity to speak during debates.

    Với tư cách là thành viên phe đối lập, họ hiếm khi có cơ hội phát biểu trong các cuộc tranh luận.

  • The backbencher candidate has little chance of being appointed to a cabinet position.

    Ứng cử viên ở hàng ghế sau có rất ít cơ hội được bổ nhiệm vào vị trí trong nội các.

  • The backbencher MP supported the motion, but her views were largely ignored by the government.

    Nghị sĩ quốc hội ủng hộ động thái này, nhưng quan điểm của bà phần lớn bị chính phủ bỏ qua.

  • The backbencher frequently expresses his concerns about the party's direction but has not gained enough support to challenge the leadership.

    Những thành viên cấp thấp thường xuyên bày tỏ mối quan ngại của mình về định hướng của đảng nhưng vẫn chưa giành được đủ sự ủng hộ để thách thức ban lãnh đạo.

  • The backbencher's job is to represent the interests of his constituency and support the party's policies.

    Nhiệm vụ của nghị sĩ là đại diện cho quyền lợi của khu vực bầu cử của mình và ủng hộ các chính sách của đảng.

  • The backbencher's role is considered less prestigious than that of a minister or party leader.

    Vai trò của nghị sĩ được coi là ít uy tín hơn so với vai trò của bộ trưởng hoặc lãnh đạo đảng.

  • The backbencher's views on the issue were dismissed by the majority party, who were in favor of the opposing motion.

    Quan điểm của các nghị sĩ về vấn đề này đã bị đảng đa số bác bỏ, những người ủng hộ động thái đối lập.

  • As a backbencher, the legislator must balance her loyalty to the party with the needs of her constituents.

    Với tư cách là một nghị sĩ, nhà lập pháp phải cân bằng lòng trung thành với đảng với nhu cầu của cử tri.

  • The backbencher's speech made a compelling argument and won the support of several other members.

    Bài phát biểu của nghị sĩ này đưa ra lập luận thuyết phục và giành được sự ủng hộ của nhiều thành viên khác.