phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
công khai
/əˈvaʊɪdli//əˈvaʊɪdli/Từ "avowedly" là một trạng từ có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "avow" có nghĩa là "tuyên bố" hoặc "thú nhận" và hậu tố "-ly" tạo thành một trạng từ. Từ "avowedly" lần đầu tiên được ghi lại vào thế kỷ 15. Trong tiếng Latin, "avow" là một động từ có nghĩa là "tuyên bố điều gì đó công khai" hoặc "thú nhận". Từ tiếng Latin này được mượn vào tiếng Anh trung đại là "avowen", có nghĩa là "thú nhận" hoặc "tuyên bố công khai". Theo thời gian, dạng "avowedly" đã xuất hiện như một trạng từ, có nghĩa là "theo cách công khai tuyên bố hoặc thú nhận" hoặc "công khai và cố ý". Ngày nay, "avowedly" được sử dụng để mô tả điều gì đó được tuyên bố hoặc thừa nhận công khai, thường theo cách có chủ ý hoặc thẳng thắn. Ví dụ: "The company avowedly prioritizes environmental sustainability in its business practices".
phó từ
đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận
thẳng thắn, công khai
John là người ăn chay và không bao giờ ăn thịt.
Cô công khai ủng hộ quyền động vật và lên tiếng phản đối hành vi tàn ác đối với động vật.
Niềm tin của ông vào sự chăm chỉ và kỷ luật đã giúp ông thành công trong sự nghiệp.
Trong cuộc tranh luận, chính trị gia này đã bày tỏ sự phản đối công khai đối với đề xuất thuế mới.
Là một người theo chủ nghĩa vô thần, cô không tin vào bất kỳ kinh sách tôn giáo hay vị thần nào.
Nghệ sĩ hài này luôn công khai chống lại chế độ hiện hành và thường chế giễu những người có thẩm quyền.
Niềm đam mê của bà đối với văn học cổ điển đã thôi thúc bà viết nhiều tiểu thuyết dựa trên các chủ đề cổ điển.
Vận động viên này công khai trung thực và chưa bao giờ bị cáo buộc gian lận trong sự nghiệp thi đấu của mình.
Sự tận tâm của giáo viên đối với việc giáo dục học sinh đã khiến ông dành vô số giờ để chuẩn bị bài học.
Ông công khai tỏ ra bi quan về tương lai của nền kinh tế và tin rằng một cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu sắp xảy ra.