Định nghĩa của từ au fait

au faitadjective

Nhân tiện

/ˌəʊ ˈfeɪ//ˌəʊ ˈfeɪ/

Việc sử dụng "au fait" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ thế kỷ 19, đặc biệt là trong cộng đồng văn học và nghệ thuật. Nó trở nên phổ biến như một cách để các nhà văn và nghệ sĩ ám chỉ một điều gì đó mà không giải thích đầy đủ, với giả định rằng khán giả của họ đã quen thuộc với chủ đề được nhắc đến. Cách diễn đạt này cũng được tầng lớp thượng lưu Anh áp dụng vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, khi nó trở thành một thuật ngữ thời thượng để chỉ sự độc quyền và kiến ​​thức vượt trội. Nó được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh Anh, đặc biệt là dưới dạng "au contraire", có nghĩa là "however" hoặc "khá", nhưng cách sử dụng này dần không còn được ưa chuộng vào thế kỷ 20. Ngày nay, "au fait" vẫn thường được sử dụng trong tiếng Pháp, đặc biệt là trong bối cảnh văn hóa, chính trị và lịch sử. Nó cũng là một phần của tiếng Pháp Anh hóa tồn tại trong tầng lớp thượng lưu vào đầu thế kỷ 20, mặc dù việc sử dụng nó trong tiếng Anh Anh đã trở nên hiếm hơn nhiều.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah is au fait with the latest fashion trends. She can effortlessly put together a stylish outfit.

    Sarah rất am hiểu xu hướng thời trang mới nhất. Cô ấy có thể dễ dàng kết hợp một bộ trang phục hợp thời trang.

  • The team of investors presenting their proposal was au fait with the intricacies of the market, which impressed the CEO during the meeting.

    Nhóm nhà đầu tư trình bày đề xuất của mình đã nắm rõ sự phức tạp của thị trường, điều này đã gây ấn tượng với CEO trong cuộc họp.

  • My friend who recently returned from a trip to France is au fait with the local customs and can navigate the city like a native.

    Người bạn của tôi vừa trở về từ chuyến đi tới Pháp, rất quen thuộc với phong tục địa phương và có thể đi lại trong thành phố như người bản xứ.

  • The chef at restaurant Francais is au fait with French haute cuisine, creating exquisite dishes that delight your senses.

    Đầu bếp tại nhà hàng Francais am hiểu ẩm thực Pháp, sáng tạo ra những món ăn tinh tế làm thỏa mãn các giác quan của bạn.

  • I needed to apologize for my mistake, and thankfully, my manager was au fait with the issue and understood my explanation without any hard feelings.

    Tôi cần phải xin lỗi vì lỗi lầm của mình và may mắn thay, người quản lý của tôi đã hiểu được vấn đề và hiểu được lời giải thích của tôi mà không có bất kỳ ác cảm nào.

  • Tom's been studying Spanish for a year, and although he's still learning, he's au fait with the basics and could order food in a restaurant without any trouble.

    Tom đã học tiếng Tây Ban Nha được một năm và mặc dù vẫn đang trong quá trình học, anh ấy đã nắm vững những kiến ​​thức cơ bản và có thể gọi đồ ăn trong nhà hàng mà không gặp bất kỳ khó khăn nào.

  • The philosopher was au fait with all the ancient texts and concepts, which allowed him to present a powerful argument in his lecture.

    Nhà triết học này thông thạo tất cả các văn bản và khái niệm cổ xưa, điều này cho phép ông đưa ra lập luận mạnh mẽ trong bài giảng của mình.

  • My sister-in-law, who has a background in law, was au fait with the legal jargon used in the television show we were watching, making us realize how intricate it really is.

    Chị dâu tôi, người có chuyên môn về luật, rất am hiểu thuật ngữ pháp lý được sử dụng trong chương trình truyền hình mà chúng tôi đang xem, giúp chúng tôi nhận ra chúng thực sự phức tạp đến mức nào.

  • As an experienced traveler, Emma was au fait with the hidden gems and lesser-known places in the city we were exploring, surprising us with her insights.

    Là một du khách giàu kinh nghiệm, Emma rất am hiểu về những viên ngọc ẩn giấu và những địa điểm ít được biết đến trong thành phố mà chúng tôi đang khám phá, khiến chúng tôi ngạc nhiên với những hiểu biết sâu sắc của cô.

  • The lawyer was completely au fait with the ins and outs of the case, which proved instrumental in securing her client's victory.

    Luật sư này hoàn toàn nắm rõ mọi tình tiết của vụ án, điều này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chiến thắng cho thân chủ của cô.