Định nghĩa của từ atoll

atollnoun

đảo san hô

/ˈætɒl//ˈætɔːl/

Từ "atoll" bắt nguồn từ ngôn ngữ Maldives, Dhivehi. Trong tiếng Dhivehi, từ "atholhu" (އަތޮޅު) có nghĩa là "rạn san hô hình vòng" hoặc "rạn san hô tròn". Từ này ám chỉ hình dạng đặc trưng của một đảo san hô, một rạn san hô hình tròn hoặc hình elip được hình thành khi một đảo san hô hoặc rạn san hô nhô lên trên mực nước. Nhà ngôn ngữ học người Hà Lan Petrus Camper thường được cho là người đã giới thiệu từ "atoll" vào các ngôn ngữ châu Âu vào cuối thế kỷ 18. Ông đã lấy từ "atholhu" trong tiếng Dhivehi và chuyển thể thành "atoll" trong các bài viết của mình về Maldives và các đảo Thái Bình Dương khác. Ngày nay, từ "atoll" được sử dụng rộng rãi trong địa lý và sinh học biển để mô tả những cấu trúc dưới nước độc đáo và hấp dẫn này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđảo san hô vòng

namespace
Ví dụ:
  • The island nation of the Maldives is composed of several beautiful atolls in the Indian Ocean.

    Quốc đảo Maldives bao gồm một số đảo san hô xinh đẹp ở Ấn Độ Dương.

  • Biologists have discovered a unique ecosystem flourishing in the coral rings of atolls in the Pacific Ocean.

    Các nhà sinh vật học đã phát hiện ra một hệ sinh thái độc đáo phát triển mạnh mẽ trong các vòng san hô của đảo san hô ở Thái Bình Dương.

  • During my visit to the Seychelles, I was mesmerized by the crystal-clear waters surrounding the giant atolls.

    Trong chuyến thăm Seychelles, tôi đã bị mê hoặc bởi làn nước trong vắt bao quanh các đảo san hô khổng lồ.

  • The atolls around the Marshall Islands are gradually deteriorating due to the rising sea level.

    Các đảo san hô xung quanh quần đảo Marshall đang dần bị hủy hoại do mực nước biển dâng cao.

  • Tourists flock to the Bahamas to witness the stunning colors of the coral atolls teeming with marine life.

    Khách du lịch đổ xô đến Bahamas để chiêm ngưỡng những màu sắc tuyệt đẹp của các đảo san hô đầy ắp sinh vật biển.

  • My diving excursion in the Red Sea resulted in an encounter with a diverse range of marine species within the boundaries of numerous atolls.

    Chuyến lặn biển của tôi ở Biển Đỏ đã mang đến cho tôi cơ hội được chiêm ngưỡng nhiều loài sinh vật biển đa dạng trong ranh giới của nhiều đảo san hô.

  • Environmentalists are campaigning to ensure the preservation of the last surviving atolls in the Pacific Ocean.

    Các nhà bảo vệ môi trường đang vận động để bảo tồn các đảo san hô còn sót lại cuối cùng ở Thái Bình Dương.

  • Considerable damage was inflicted upon the coral atolls in the Indian Ocean following the tsunami that struck in 2004.

    Các đảo san hô vòng ở Ấn Độ Dương đã chịu thiệt hại đáng kể sau trận sóng thần xảy ra vào năm 2004.

  • Although some atolls have been lost due to climate change, the remaining sites have fortunately not been destroyed entirely.

    Mặc dù một số đảo san hô đã bị mất do biến đổi khí hậu, nhưng may mắn là các địa điểm còn lại không bị phá hủy hoàn toàn.

  • Archeologists have discovered valuable insights into the history of Pacific Island societies by studying the significance of atolls in their traditional cultures.

    Các nhà khảo cổ học đã khám phá ra những hiểu biết có giá trị về lịch sử xã hội các đảo Thái Bình Dương bằng cách nghiên cứu tầm quan trọng của các đảo san hô trong nền văn hóa truyền thống của họ.