Định nghĩa của từ horoscope

horoscopenoun

lá số tử vi

/ˈhɒrəskəʊp//ˈhɔːrəskəʊp/

Từ "horoscope" bắt nguồn từ thiên văn học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ này kết hợp "hora" có nghĩa là giờ hoặc mùa, và "skopos" có nghĩa là người quan sát hoặc người quan sát. Ở Hy Lạp cổ đại, các nhà chiêm tinh tin rằng vị trí của các thiên thể khi một người sinh ra sẽ quyết định tính cách, nhân cách và số phận của họ. Nhà triết học Hy Lạp Ptolemy đã viết cuốn sách có ảnh hưởng "Tetrabiblos" vào khoảng năm 150 sau Công nguyên, trong đó sử dụng thuật ngữ "horoskopos" để mô tả biểu đồ chiêm tinh của các thiên thể khi một người sinh ra. Dạng Latin hóa "horoscope" sau đó đã được đưa vào các ngôn ngữ châu Âu. Kể từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả biểu đồ sinh và cách sử dụng nó để xác định số phận chiêm tinh của một người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đoán số tử vi

meaninglá số tử vi

exampleto cast a horoscope: lấy số tử vi; đoán số tử vi

namespace
Ví dụ:
  • Emily checked her horoscope every morning to ensure that it wouldn't conflict with her daily routine.

    Emily kiểm tra tử vi mỗi sáng để đảm bảo rằng nó không xung đột với thói quen hàng ngày của cô.

  • According to his horoscope, John should avoid making any important decisions today.

    Theo tử vi, John nên tránh đưa ra bất kỳ quyết định quan trọng nào vào hôm nay.

  • Sarah consulted her horoscope before attending a job interview, hoping to have a lucky day.

    Sarah xem tử vi trước khi đi phỏng vấn xin việc với hy vọng sẽ gặp một ngày may mắn.

  • Despite her skepticism, Lisa found solace in reading her horoscope each week.

    Bất chấp sự hoài nghi của mình, Lisa vẫn tìm thấy niềm an ủi khi đọc tử vi mỗi tuần.

  • Jack insisted that horoscopes were a waste of time and dismissed the idea outright.

    Jack khăng khăng rằng tử vi là một sự lãng phí thời gian và bác bỏ hoàn toàn ý tưởng đó.

  • Anna's horoscope forecasted a peaceful and serene day, which made her feel calmer and more focused.

    Tử vi của Anna dự báo một ngày yên bình và thanh thản, khiến cô cảm thấy bình tĩnh và tập trung hơn.

  • Michael felt that his horoscope had some truth to it, as he had noticed some of the predicted events were actually happening to him.

    Michael cảm thấy tử vi của mình có phần đúng khi anh nhận thấy một số sự kiện được dự đoán thực sự đã xảy ra với mình.

  • After reading her horoscope, Mia decided to visit the beach and take a leisurely stroll along the shoreline.

    Sau khi xem tử vi, Mia quyết định đi biển và tản bộ thư thái dọc theo bờ biển.

  • Kia's horoscope warned her to be cautious of deception, so she made sure to double-check everything.

    Tử vi của Kia cảnh báo cô phải cẩn thận để không bị lừa dối, vì vậy cô phải kiểm tra lại mọi thứ.

  • As a student studying astrology, Ming analyzed horoscopes as one of her academic pursuits.

    Khi còn là sinh viên chuyên ngành chiêm tinh học, Ming đã phân tích tử vi như một trong những mục tiêu học tập của mình.