Định nghĩa của từ astringency

astringencynoun

tính làm se

/əˈstrɪndʒənsi//əˈstrɪndʒənsi/

Từ "astringency" có nguồn gốc từ tiếng Latin "astringere", có nghĩa là "liên kết với nhau" hoặc "thắt chặt". Động từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "a-" (có nghĩa là "against" hoặc "toward") và "stringere" (có nghĩa là "liên kết" hoặc "thắt chặt"). Vào thế kỷ 14, "astringency" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "estringence", có nguồn gốc từ cùng một gốc tiếng Latin. Ban đầu, từ này ám chỉ tính chất khô khan hoặc nghiêm khắc, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã chuyển sang mô tả cảm giác khô hoặc nhăn ở miệng và cổ họng, đặc biệt là khi tiêu thụ một số loại thực phẩm và đồ uống nhất định. Ngày nay, astringency thường được dùng để mô tả cảm giác khi ăn hoặc uống thứ gì đó chua, đắng hoặc chát, chẳng hạn như một số loại trái cây, rau hoặc lá trà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) tính chất làm se

meaningtính chặt chẽ, tính nghiêm khắc, tính khắc khổ

namespace

the quality of tasting slightly bitter but fresh

chất lượng nếm hơi đắng nhưng tươi

Ví dụ:
  • The tea is known for its mild astringency.

    Loại trà này được biết đến với vị chát nhẹ.

  • The tannins in red wine give it a distinct astringency, which can be perceived as a dry and puckery feeling in the mouth.

    Chất tannin trong rượu vang đỏ mang lại cho rượu một vị chát đặc trưng, ​​có thể cảm nhận được qua cảm giác khô và chát trong miệng.

  • The strong astringency in black tea is caused by the presence of compounds called flavanols.

    Vị chát mạnh trong trà đen là do sự hiện diện của hợp chất flavanol.

  • The astringency in cranberry juice comes from its high concentration of proanthocyanidins, which may help prevent urinary tract infections.

    Vị chát trong nước ép nam việt quất bắt nguồn từ nồng độ proanthocyanidin cao, có thể giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường tiết niệu.

  • Astringent herbs like witch hazel and oak bark have been traditionally used to reduce inflammation and soothe irritated skin.

    Các loại thảo mộc làm se như cây phỉ và vỏ cây sồi thường được sử dụng để giảm viêm và làm dịu da bị kích ứng.

the fact of being critical in a severe or clever way

sự việc chỉ trích một cách nghiêm khắc hoặc khôn ngoan

Ví dụ:
  • I admire the astringency and clarity in his writing.

    Tôi ngưỡng mộ sự sâu sắc và rõ ràng trong bài viết của ông.